Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Phúc Nam

Phuc Nam Invest And Develop Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Phúc Nam - Phuc Nam Invest And Develop Company Limited có địa chỉ tại Xóm Bến, Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109476943 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109476943

Ngày cấp 28-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Phúc Nam

Tên giao dịch

Phuc Nam Invest And Develop Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Bến, Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109476943 / 28-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Quang Hợp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109476943, Phuc Nam Invest And Develop Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Kim Nỗ, Bùi Quang Hợp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
14 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
15 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
16 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
17 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
20 Sửa chữa thiết bị điện 33140
21 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
22 Sửa chữa thiết bị khác 33190
23 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
26 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Đại lý 46101
32 Môi giới 46102
33 Đấu giá 46103
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
36 Bán buôn hoa và cây 46202
37 Bán buôn động vật sống 46203
38 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
40 Bán buôn gạo 46310
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
43 Bán buôn thủy sản 46322
44 Bán buôn rau, quả 46323
45 Bán buôn cà phê 46324
46 Bán buôn chè 46325
47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
48 Bán buôn thực phẩm khác 46329
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
51 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
53 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
54 Bán buôn vải 46411
55 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
56 Bán buôn hàng may mặc 46413
57 Bán buôn giày dép 46414
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
59 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
60 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
61 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
62 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
63 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
64 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
65 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
66 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
73 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
76 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
80 Bán buôn xi măng 46632
81 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
82 Bán buôn kính xây dựng 46634
83 Bán buôn sơn, vécni 46635
84 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
85 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
87 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
88 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
89 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
90 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
91 Bán buôn cao su 46694
92 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
93 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
94 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
95 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
96 Bán buôn tổng hợp 46900
97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
98 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
99 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
100 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
101 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
102 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
103 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
104 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
105 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
106 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
107 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
108 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
109 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
110 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
111 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
112 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
113 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
114 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
115 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
116 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
117 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
118 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
119 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
120 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
121 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
122 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
124 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
125 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
126 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
128 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
129 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
130 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
131 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
132 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
133 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
134 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
135 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
136 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
137 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
138 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
139 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
140 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
141 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
142 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
143 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
144 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
145 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
146 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
147 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
148 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
149 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
150 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
151 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
152 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
153 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
154 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
155 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
156 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
157 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
158 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
159 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
160 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
161 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
162 Vận tải đường ống 49400
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
167 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
168 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
169 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
170 Bưu chính 53100
171 Chuyển phát 53200
172 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
173 Hoạt động kiến trúc 71101
174 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
175 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
176 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
177 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
178 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
179 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
180 Quảng cáo 73100
181 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
182 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
183 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
184 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
185 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
186 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
187 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
188 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
189 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
190 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
191 Cung ứng lao động tạm thời 78200
192 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
193 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
194 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
195 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
196 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
198 Dịch vụ đóng gói 82920
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990