Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Và Dv Kỹ Thuật Lâm Phát

Công Ty TNHH Tm Và Dv Kỹ Thuật Lâm Phát có địa chỉ tại Thôn Lưu Phái, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109477263 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109477263

Ngày cấp 04-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Và Dv Kỹ Thuật Lâm Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lưu Phái, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109477263 / 04-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109477263, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Ngũ Hiệp, Đỗ Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
9 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
11 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
12 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
13 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
14 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
15 Sản xuất đồng hồ 26520
16 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
17 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
18 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
19 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
20 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
21 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
22 Sản xuất xe có động cơ 29100
23 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
24 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
25 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
26 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
27 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
28 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
29 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
30 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
31 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
32 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
36 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
37 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
38 Sản xuất nhạc cụ 32200
39 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
40 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
41 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
42 Thoát nước 37001
43 Xử lý nước thải 37002
44 Thu gom rác thải không độc hại 38110
45 Thu gom rác thải độc hại 3812
46 Thu gom rác thải y tế 38121
47 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
50 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
51 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
52 Tái chế phế liệu 3830
53 Tái chế phế liệu kim loại 38301
54 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
55 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
56 Xây dựng nhà các loại 41000
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
59 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Đại lý 46101
65 Môi giới 46102
66 Đấu giá 46103
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
69 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
70 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
71 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
72 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
73 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
74 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
75 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
82 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
85 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
87 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
88 Bán buôn quặng kim loại 46621
89 Bán buôn sắt, thép 46622
90 Bán buôn kim loại khác 46623
91 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
94 Bán buôn xi măng 46632
95 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
96 Bán buôn kính xây dựng 46634
97 Bán buôn sơn, vécni 46635
98 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
99 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
101 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
102 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
103 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
104 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
105 Bán buôn cao su 46694
106 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
107 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
108 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
109 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
110 Bán buôn tổng hợp 46900
111 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
112 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
113 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
114 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
115 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
116 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
117 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
118 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
119 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
120 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
121 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
122 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
123 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
124 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
126 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
127 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
128 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
130 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
131 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
132 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
133 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
134 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
135 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
136 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
137 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
138 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
139 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
140 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
141 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
142 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
143 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
144 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
145 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
146 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
147 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
148 Bưu chính 53100
149 Chuyển phát 53200
150 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
151 Hoạt động kiến trúc 71101
152 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
153 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
154 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
155 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
156 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
157 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
158 Quảng cáo 73100
159 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
160 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
161 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
162 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
163 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
164 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
165 Hoạt động thú y 75000