Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tư Vấn C.h

Công Ty TNHH Thương Mại Tư Vấn C.h có địa chỉ tại Số 8A, tổ 20, ngách 26, ngõ 63 Trần Quốc Vượng, , Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109480467 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109480467

Ngày cấp 22-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tư Vấn C.h

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8A, tổ 20, ngách 26, ngõ 63 Trần Quốc Vượng, , Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109480467 / 22-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Công Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109480467, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Lê Công Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thoát nước 37001
17 Xử lý nước thải 37002
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn quặng kim loại 46621
31 Bán buôn sắt, thép 46622
32 Bán buôn kim loại khác 46623
33 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
36 Bán buôn xi măng 46632
37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
38 Bán buôn kính xây dựng 46634
39 Bán buôn sơn, vécni 46635
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
41 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
45 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
46 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
53 Vận tải đường ống 49400
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
58 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
59 Hoạt động kiến trúc 71101
60 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
61 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
62 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
63 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
64 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
66 Quảng cáo 73100
67 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
68 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
69 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
70 Cho thuê xe có động cơ 7710
71 Cho thuê ôtô 77101
72 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
73 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
74 Cho thuê băng, đĩa video 77220
75 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
77 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
78 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
79 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
80 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
81 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
82 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
83 Cung ứng lao động tạm thời 78200
84 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
85 Giáo dục trung học cơ sở 85311
86 Giáo dục trung học phổ thông 85312
87 Giáo dục nghề nghiệp 8532
88 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
89 Dạy nghề 85322
90 Đào tạo cao đẳng 85410
91 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
92 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
93 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
94 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
95 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600