Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kiến Việt

Kien Viet Trading Manufacturing Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kiến Việt - Kien Viet Trading Manufacturing Company Limited có địa chỉ tại Số 723 Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109482383 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109482383

Ngày cấp 04-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kiến Việt

Tên giao dịch

Kien Viet Trading Manufacturing Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 723 Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109482383 / 04-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109482383, Kien Viet Trading Manufacturing Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Yên Sở, Nguyễn Đức Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
15 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
16 Sản xuất pin và ắc quy 27200
17 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
21 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
22 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
23 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
24 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
25 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
26 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
27 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
28 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
29 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
30 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
31 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
32 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
33 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
34 Sản xuất máy luyện kim 28230
35 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
36 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
37 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
38 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
39 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
40 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
41 Sản xuất xe có động cơ 29100
42 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
43 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
44 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
45 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
46 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
47 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
48 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
49 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
50 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
51 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
55 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
56 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
57 Sản xuất nhạc cụ 32200
58 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
59 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
60 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
61 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
62 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
63 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
64 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
65 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
66 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
67 Sửa chữa thiết bị điện 33140
68 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
69 Sửa chữa thiết bị khác 33190
70 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
73 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
74 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
75 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
76 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
77 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
78 Đại lý 46101
79 Môi giới 46102
80 Đấu giá 46103
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
82 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
83 Bán buôn hoa và cây 46202
84 Bán buôn động vật sống 46203
85 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
87 Bán buôn gạo 46310
88 Bán buôn thực phẩm 4632
89 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
90 Bán buôn thủy sản 46322
91 Bán buôn rau, quả 46323
92 Bán buôn cà phê 46324
93 Bán buôn chè 46325
94 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
95 Bán buôn thực phẩm khác 46329
96 Bán buôn đồ uống 4633
97 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
98 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
99 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
101 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
102 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
103 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
104 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
105 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
106 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
107 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
108 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
110 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
111 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
115 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
118 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
121 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
122 Bán buôn xi măng 46632
123 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
124 Bán buôn kính xây dựng 46634
125 Bán buôn sơn, vécni 46635
126 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
127 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
129 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
130 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
131 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
132 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
133 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
134 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
135 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
136 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
137 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
138 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
139 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
140 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
141 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
142 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
143 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
144 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
145 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
146 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
147 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
148 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
149 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
150 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
151 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
152 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
154 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
155 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
156 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
157 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
158 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
159 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
160 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
161 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
162 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
163 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
164 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
165 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
166 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
167 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
168 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
169 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
170 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
171 Dịch vụ ăn uống khác 56290
172 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
173 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
174 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
175 Xuất bản sách 58110
176 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
177 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
178 Hoạt động xuất bản khác 58190
179 Xuất bản phần mềm 58200
180 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
181 Hoạt động kiến trúc 71101
182 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
183 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
184 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
185 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
186 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
187 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
188 Quảng cáo 73100
189 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
190 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
191 Hoạt động nhiếp ảnh 74200