Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoa Học Kỹ Thuật Tci

Tci Science Technology Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoa Học Kỹ Thuật Tci - Tci Science Technology Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 168/15 đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109482947 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109482947

Ngày cấp 08-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoa Học Kỹ Thuật Tci

Tên giao dịch

Tci Science Technology Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 168/15 đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109482947 / 08-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Công Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109482947, Tci Science Technology Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Hạ Đình, Trịnh Công Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
4 Tái chế phế liệu 3830
5 Tái chế phế liệu kim loại 38301
6 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Hoạt động kiến trúc 71101
11 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
12 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
13 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
16 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
17 Quảng cáo 73100
18 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
20 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
21 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
22 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
23 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
24 Hoạt động thú y 75000
25 Giáo dục nghề nghiệp 8532
26 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
27 Dạy nghề 85322
28 Đào tạo cao đẳng 85410
29 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
30 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
31 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
32 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
33 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600