Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thái Hà Green

Thai Ha Green Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thái Hà Green - Thai Ha Green Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 5, phố Quảng Bá, Tổ 20, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109485345 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109485345

Ngày cấp 07-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thái Hà Green

Tên giao dịch

Thai Ha Green Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, phố Quảng Bá, Tổ 20, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109485345 / 07-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Hồng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109485345, Thai Ha Green Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Quảng An, Bùi Hồng Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
27 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
28 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
29 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
30 Khai thác và thu gom than cứng 05100
31 Khai thác và thu gom than non 05200
32 Khai thác dầu thô 06100
33 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
34 Khai thác quặng sắt 07100
35 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
36 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
37 Khai thác quặng bôxít 07221
38 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
39 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
40 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
41 Khai thác đá 08101
42 Khai thác cát, sỏi 08102
43 Khai thác đất sét 08103
44 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
45 Khai thác và thu gom than bùn 08920
46 Khai thác muối 08930
47 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
51 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
54 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
56 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
57 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
58 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
59 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
60 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
61 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
62 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
63 In ấn 18110
64 Dịch vụ liên quan đến in 18120
65 Sao chép bản ghi các loại 18200
66 Sản xuất than cốc 19100
67 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
68 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
69 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
70 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
71 Sản xuất xi măng 23941
72 Sản xuất vôi 23942
73 Sản xuất thạch cao 23943
74 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
75 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
76 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
77 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
78 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
79 Đúc sắt thép 24310
80 Đúc kim loại màu 24320
81 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
82 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
83 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
84 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
85 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
86 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
87 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
90 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
91 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
92 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
93 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
95 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
96 Bán buôn hoa và cây 46202
97 Bán buôn động vật sống 46203
98 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
100 Bán buôn gạo 46310
101 Bán buôn thực phẩm 4632
102 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
103 Bán buôn thủy sản 46322
104 Bán buôn rau, quả 46323
105 Bán buôn cà phê 46324
106 Bán buôn chè 46325
107 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
108 Bán buôn thực phẩm khác 46329
109 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
110 Bán buôn vải 46411
111 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
112 Bán buôn hàng may mặc 46413
113 Bán buôn giày dép 46414
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
115 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
116 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
117 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
118 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
119 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
120 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
121 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
122 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
124 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
125 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
129 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
132 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
134 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
135 Bán buôn quặng kim loại 46621
136 Bán buôn sắt, thép 46622
137 Bán buôn kim loại khác 46623
138 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
140 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
141 Bán buôn xi măng 46632
142 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
143 Bán buôn kính xây dựng 46634
144 Bán buôn sơn, vécni 46635
145 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
146 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
147 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
148 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
149 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
150 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
151 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
152 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
153 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
154 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
155 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
156 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
157 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
158 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
159 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
160 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
161 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
162 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
163 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
164 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
165 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
166 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
167 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
168 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
169 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
170 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
171 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
172 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
173 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
174 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
175 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
176 Giáo dục trung học cơ sở 85311
177 Giáo dục trung học phổ thông 85312
178 Giáo dục nghề nghiệp 8532
179 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
180 Dạy nghề 85322
181 Đào tạo cao đẳng 85410
182 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
183 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
184 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
185 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
186 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600