Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nhất An

Nhat An Trade Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nhất An - Nhat An Trade Development Company Limited có địa chỉ tại Tầng 9, Tòa Nhà Diamond Flower, Số 48 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109485867 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109485867

Ngày cấp 07-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nhất An

Tên giao dịch

Nhat An Trade Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 9, Tòa Nhà Diamond Flower, Số 48 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109485867 / 07-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Minh Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109485867, Nhat An Trade Development Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Phạm Minh Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
8 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
14 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
15 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
16 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
17 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
18 Đại lý xe có động cơ khác 45139
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
22 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
23 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
26 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
27 Đại lý mô tô, xe máy 45413
28 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
30 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
31 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
32 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Đại lý 46101
35 Môi giới 46102
36 Đấu giá 46103
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
39 Bán buôn hoa và cây 46202
40 Bán buôn động vật sống 46203
41 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
43 Bán buôn gạo 46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
46 Bán buôn thủy sản 46322
47 Bán buôn rau, quả 46323
48 Bán buôn cà phê 46324
49 Bán buôn chè 46325
50 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
51 Bán buôn thực phẩm khác 46329
52 Bán buôn đồ uống 4633
53 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
54 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
55 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
56 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
57 Bán buôn vải 46411
58 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
59 Bán buôn hàng may mặc 46413
60 Bán buôn giày dép 46414
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
62 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
63 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
64 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
65 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
66 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
68 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
69 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
76 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
79 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
81 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
82 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
83 Bán buôn dầu thô 46612
84 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
85 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
86 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
87 Bán buôn quặng kim loại 46621
88 Bán buôn sắt, thép 46622
89 Bán buôn kim loại khác 46623
90 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
93 Bán buôn xi măng 46632
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
95 Bán buôn kính xây dựng 46634
96 Bán buôn sơn, vécni 46635
97 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
98 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
100 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
101 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
102 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
103 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
104 Bán buôn cao su 46694
105 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
106 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
107 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
108 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
109 Bán buôn tổng hợp 46900
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
111 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
112 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
113 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
114 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
115 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
116 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
117 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
118 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
119 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
120 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
121 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
122 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
123 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
124 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
125 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
126 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
127 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
128 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
129 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
130 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
131 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
132 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
133 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
134 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
137 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
138 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
139 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
140 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
141 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
142 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
143 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
144 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
145 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
146 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
147 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
148 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
149 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
150 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
151 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
152 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
153 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
154 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
155 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
156 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
157 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
158 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
159 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
160 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
161 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
162 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
163 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
164 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
165 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
166 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
167 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
168 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
169 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
170 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
171 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
172 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
173 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
174 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
175 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
176 Vận tải đường ống 49400
177 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
178 Vận tải hành khách ven biển 50111
179 Vận tải hành khách viễn dương 50112
180 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
181 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
182 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
183 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
184 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
185 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
186 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
187 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
188 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
189 Vận tải hành khách hàng không 51100
190 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
195 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
196 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
201 Bốc xếp hàng hóa 5224
202 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
203 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
204 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
205 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
206 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
208 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
209 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
210 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
211 Bưu chính 53100
212 Chuyển phát 53200
213 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
214 Khách sạn 55101
215 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
216 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
217 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
218 Cơ sở lưu trú khác 5590
219 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
220 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
221 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
222 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
223 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
224 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
225 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
226 Dịch vụ ăn uống khác 56290
227 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
228 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
229 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
230 Xuất bản sách 58110
231 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
232 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
233 Hoạt động xuất bản khác 58190
234 Xuất bản phần mềm 58200
235 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
236 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
237 Hoạt động sản xuất phim video 59112
238 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
239 Hoạt động hậu kỳ 59120
240 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
241 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
242 Hoạt động kiến trúc 71101
243 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
244 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
245 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
246 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
247 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
248 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
249 Quảng cáo 73100
250 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
251 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
252 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
253 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
254 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
255 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
256 Hoạt động thú y 75000
257 Cho thuê xe có động cơ 7710
258 Cho thuê ôtô 77101
259 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
260 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
261 Cho thuê băng, đĩa video 77220
262 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
263 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
264 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
265 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
266 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
267 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
268 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
269 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
270 Cung ứng lao động tạm thời 78200
271 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
272 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
273 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
274 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
275 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
277 Dịch vụ đóng gói 82920
278 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990