Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Hệ Thống Anh Ngữ Thực Chiến Stp

Stp English System Co.,ltd

Công Ty TNHH Phát Triển Hệ Thống Anh Ngữ Thực Chiến Stp - Stp English System Co.,ltd có địa chỉ tại Tầng 4 tòa nhà H10, số 2 ngõ 475, đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109487367 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109487367

Ngày cấp 08-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Hệ Thống Anh Ngữ Thực Chiến Stp

Tên giao dịch

Stp English System Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4 tòa nhà H10, số 2 ngõ 475, đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109487367 / 08-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Danh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109487367, Stp English System Co.,ltd, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Nam, Phạm Danh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
2 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
3 Hoạt động sản xuất phim video 59112
4 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
5 Hoạt động hậu kỳ 59120
6 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
7 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
9 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
10 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
11 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
13 Dịch vụ đóng gói 82920
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
15 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
16 Giáo dục trung học cơ sở 85311
17 Giáo dục trung học phổ thông 85312
18 Giáo dục nghề nghiệp 8532
19 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
20 Dạy nghề 85322
21 Đào tạo cao đẳng 85410
22 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
23 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
24 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
25 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
26 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600