Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Underground Movement Hà Nội

Hanoi Underground Movement Company Limited

Công Ty TNHH Underground Movement Hà Nội - Hanoi Underground Movement Company Limited có địa chỉ tại Số 49 Vũ Miên, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109487381 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109487381

Ngày cấp 11-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Underground Movement Hà Nội

Tên giao dịch

Hanoi Underground Movement Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 49 Vũ Miên, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109487381 / 11-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Karim Yanes

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109487381, Hanoi Underground Movement Company Limited, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Yên Phụ, Karim Yanes

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
37 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
39 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
40 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
41 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
42 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
43 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
44 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
45 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
46 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
47 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
48 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
49 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
50 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
52 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
53 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
54 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
55 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
56 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
57 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
60 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
61 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
62 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
64 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
65 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
66 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
67 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
68 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
69 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
70 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
71 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
72 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
73 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
74 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
75 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
76 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
77 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
78 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
79 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
80 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
86 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
87 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
88 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
89 Bưu chính 53100
90 Chuyển phát 53200
91 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
92 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
93 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
94 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
95 Dịch vụ ăn uống khác 56290
96 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
97 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
98 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
99 Xuất bản sách 58110
100 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
101 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
102 Hoạt động xuất bản khác 58190
103 Xuất bản phần mềm 58200
104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
105 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
106 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
107 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
109 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
110 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
111 Cung ứng lao động tạm thời 78200