Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nhựa Châu Âu

European Plastic Export – Import And Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nhựa Châu Âu - European Plastic Export – Import And Production Company Limited có địa chỉ tại Số 766 Bạch Đằng, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109488106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109488106

Ngày cấp 08-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nhựa Châu Âu

Tên giao dịch

European Plastic Export – Import And Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 766 Bạch Đằng, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109488106 / 08-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109488106, European Plastic Export – Import And Production Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bạch Đằng, Phùng Văn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
15 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
16 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
17 Sản xuất nhạc cụ 32200
18 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
19 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
20 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
21 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
22 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
23 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
24 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
27 Sửa chữa thiết bị điện 33140
28 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
29 Sửa chữa thiết bị khác 33190
30 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
39 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
40 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
41 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
42 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
43 Đại lý xe có động cơ khác 45139
44 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
46 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
47 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
48 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
49 Bán mô tô, xe máy 4541
50 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
51 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
52 Đại lý mô tô, xe máy 45413
53 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
55 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
56 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
57 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Đại lý 46101
60 Môi giới 46102
61 Đấu giá 46103
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
64 Bán buôn hoa và cây 46202
65 Bán buôn động vật sống 46203
66 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
68 Bán buôn gạo 46310
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
71 Bán buôn thủy sản 46322
72 Bán buôn rau, quả 46323
73 Bán buôn cà phê 46324
74 Bán buôn chè 46325
75 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
76 Bán buôn thực phẩm khác 46329
77 Bán buôn đồ uống 4633
78 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
79 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
80 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
81 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
82 Bán buôn vải 46411
83 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
84 Bán buôn hàng may mặc 46413
85 Bán buôn giày dép 46414
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
87 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
88 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
89 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
90 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
91 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
93 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
94 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
96 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
97 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
101 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
104 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
106 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
107 Bán buôn quặng kim loại 46621
108 Bán buôn sắt, thép 46622
109 Bán buôn kim loại khác 46623
110 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
112 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
113 Bán buôn xi măng 46632
114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
115 Bán buôn kính xây dựng 46634
116 Bán buôn sơn, vécni 46635
117 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
118 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
120 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
121 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
122 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
123 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
124 Bán buôn cao su 46694
125 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
126 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
127 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
128 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
129 Bán buôn tổng hợp 46900
130 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
131 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
132 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
133 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
134 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
135 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
136 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
137 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
138 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
139 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
140 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
141 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
142 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
143 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
146 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
147 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
148 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
149 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
150 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
151 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
152 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
153 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
154 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
155 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
156 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
157 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
158 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
159 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
160 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
162 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
163 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
164 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
165 Vận tải đường ống 49400
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
168 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
169 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
170 Bốc xếp hàng hóa 5224
171 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
172 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
173 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
174 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
175 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
176 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
177 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
178 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
179 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
180 Bưu chính 53100
181 Chuyển phát 53200
182 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
183 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
184 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
185 Xuất bản sách 58110
186 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
187 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
188 Hoạt động xuất bản khác 58190
189 Xuất bản phần mềm 58200
190 Cho thuê xe có động cơ 7710
191 Cho thuê ôtô 77101
192 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
193 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
194 Cho thuê băng, đĩa video 77220
195 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
196 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
197 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
198 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
199 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
200 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
201 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
202 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
203 Cung ứng lao động tạm thời 78200