Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Inu Vina

Inu Vina Company Limited

Công Ty TNHH Inu Vina - Inu Vina Company Limited có địa chỉ tại Tầng 1, số 3/337/75/7 phố Dịch Vọng, tổ 36, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109491998 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109491998

Ngày cấp 13-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Inu Vina

Tên giao dịch

Inu Vina Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1, số 3/337/75/7 phố Dịch Vọng, tổ 36, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109491998 / 13-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lee Joo Youl

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109491998, Inu Vina Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Lee Joo Youl

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
10 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
11 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
12 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
13 Bưu chính 53100
14 Chuyển phát 53200
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
19 Dịch vụ ăn uống khác 56290
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
23 Xuất bản sách 58110
24 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
25 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
26 Hoạt động xuất bản khác 58190
27 Xuất bản phần mềm 58200