Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư T&p Holdings

T&p Holdings Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư T&p Holdings - T&p Holdings Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại K5-09, Dự án khu nhà ở thấp tầng lô đất BT01, Khu đô thị Nam Thăng Long, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109492335 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109492335

Ngày cấp 12-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư T&p Holdings

Tên giao dịch

T&p Holdings Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

K5-09, Dự án khu nhà ở thấp tầng lô đất BT01, Khu đô thị Nam Thăng Long, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109492335 / 12-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thành Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109492335, T&p Holdings Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Phú Thượng, Lê Thành Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
15 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
16 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
17 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
18 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
19 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
20 In ấn 18110
21 Dịch vụ liên quan đến in 18120
22 Sao chép bản ghi các loại 18200
23 Sản xuất than cốc 19100
24 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
25 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
26 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
27 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
28 Sản xuất mỹ phẩm 20231
29 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
30 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
31 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
32 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
33 Sản xuất thuốc các loại 21001
34 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
35 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
36 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
37 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
38 Sản xuất xi măng 23941
39 Sản xuất vôi 23942
40 Sản xuất thạch cao 23943
41 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
42 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
43 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
44 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
45 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
46 Đúc sắt thép 24310
47 Đúc kim loại màu 24320
48 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
49 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
50 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
51 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
52 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
53 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
54 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
55 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
56 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
57 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
58 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
59 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
60 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
61 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
62 Sửa chữa thiết bị điện 33140
63 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
64 Sửa chữa thiết bị khác 33190
65 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
68 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
69 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
71 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
72 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
73 Đại lý 46101
74 Môi giới 46102
75 Đấu giá 46103
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
77 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
78 Bán buôn hoa và cây 46202
79 Bán buôn động vật sống 46203
80 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
82 Bán buôn gạo 46310
83 Bán buôn thực phẩm 4632
84 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
85 Bán buôn thủy sản 46322
86 Bán buôn rau, quả 46323
87 Bán buôn cà phê 46324
88 Bán buôn chè 46325
89 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
90 Bán buôn thực phẩm khác 46329
91 Bán buôn đồ uống 4633
92 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
93 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
94 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
96 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
97 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
98 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
99 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
100 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
101 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
102 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
103 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
105 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
106 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
109 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
110 Bán buôn xi măng 46632
111 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
112 Bán buôn kính xây dựng 46634
113 Bán buôn sơn, vécni 46635
114 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
115 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
117 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
118 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
119 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
120 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
121 Bán buôn cao su 46694
122 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
123 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
124 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
125 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
126 Bán buôn tổng hợp 46900
127 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
128 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
129 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
130 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
131 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
132 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
133 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
134 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
135 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
136 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
137 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
138 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
139 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
140 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
141 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
142 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
143 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
144 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
145 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
146 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
147 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
148 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
149 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
150 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
151 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
152 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
153 Vận tải hành khách đường sắt 49110
154 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
155 Vận tải bằng xe buýt 49200
156 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
157 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
158 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
159 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
160 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
161 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
162 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
163 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
164 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
165 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
167 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
168 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
169 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
170 Vận tải đường ống 49400
171 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
173 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
174 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
175 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
176 Khách sạn 55101
177 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
178 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
179 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
180 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
181 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
182 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
183 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
184 Dịch vụ ăn uống khác 56290
185 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
186 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
187 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
188 Xuất bản sách 58110
189 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
190 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
191 Hoạt động xuất bản khác 58190
192 Xuất bản phần mềm 58200
193 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
194 Hoạt động kiến trúc 71101
195 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
196 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
197 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
198 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
199 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
201 Quảng cáo 73100
202 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
203 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
204 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
205 Cho thuê xe có động cơ 7710
206 Cho thuê ôtô 77101
207 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
208 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
209 Cho thuê băng, đĩa video 77220
210 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
211 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
212 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
213 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
214 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
215 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
216 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
217 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
218 Cung ứng lao động tạm thời 78200