STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
2 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
3 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
4 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
5 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
6 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
7 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
8 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
9 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
10 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
11 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
12 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
13 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
14 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
15 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
16 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
17 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
18 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
19 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
20 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
21 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
22 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
23 |
In ấn |
|
18110 |
24 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
25 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
26 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
27 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
28 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
29 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
30 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
31 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
32 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
33 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
34 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
35 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
36 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
37 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
38 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
39 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
40 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
41 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
42 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
43 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
44 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
45 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
46 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
47 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
48 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
49 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
50 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
51 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
52 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
53 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
54 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
55 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
56 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
57 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
58 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
59 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
60 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
61 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
62 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
63 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
64 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
65 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
66 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
67 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
68 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
69 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
70 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
71 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
72 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
73 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
74 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
75 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
76 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
77 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
78 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
79 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
80 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
81 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
82 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
83 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
84 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
85 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
86 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
87 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
88 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
89 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
90 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
91 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
92 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
93 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
94 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
95 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
96 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
97 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
98 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
99 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
100 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
101 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
102 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
103 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
104 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
105 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
106 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
107 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
108 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
109 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
110 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
111 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
112 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
113 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
114 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
115 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
116 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
117 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
118 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
119 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
120 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
121 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
122 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
123 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
124 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
125 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
126 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
127 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
128 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
129 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
130 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
131 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
132 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
133 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
134 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
135 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
136 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
137 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
138 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
139 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
140 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
141 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
142 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
143 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
144 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
145 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
146 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
147 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
148 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
149 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
150 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
151 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
152 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
153 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
154 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
155 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
156 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
157 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
158 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
159 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
160 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
161 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
162 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
163 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
164 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
165 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
166 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
167 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
168 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
169 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
170 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
171 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
172 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
173 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
174 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
175 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
176 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
177 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
178 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
179 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
180 |
Khách sạn |
|
55101 |
181 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
182 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
183 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
184 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
185 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
186 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
187 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
188 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
189 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
190 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
191 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
192 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
193 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
194 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
195 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
196 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
197 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
198 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
199 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
200 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
201 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
202 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
203 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
204 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
205 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
206 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |