Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Thịnh Hưng

Thinh Hung Investment Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Thịnh Hưng - Thinh Hung Investment Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 22, ngõ 409 phố Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109494438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109494438

Ngày cấp 14-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Thịnh Hưng

Tên giao dịch

Thinh Hung Investment Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 22, ngõ 409 phố Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109494438 / 14-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Kim Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109494438, Thinh Hung Investment Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Đỗ Thị Kim Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
16 Chăn nuôi gà 01462
17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
18 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
19 Chăn nuôi khác 01490
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
26 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
27 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
28 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
29 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
30 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
31 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
32 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
33 Thoát nước 37001
34 Xử lý nước thải 37002
35 Thu gom rác thải không độc hại 38110
36 Thu gom rác thải độc hại 3812
37 Thu gom rác thải y tế 38121
38 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
43 Tái chế phế liệu 3830
44 Tái chế phế liệu kim loại 38301
45 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
46 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
50 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
51 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
52 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
53 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
54 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
55 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
56 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
58 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
59 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
60 Đại lý xe có động cơ khác 45139
61 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
63 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
64 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
65 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
66 Bán mô tô, xe máy 4541
67 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
68 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
69 Đại lý mô tô, xe máy 45413
70 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
71 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
72 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
73 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
74 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
75 Bán buôn thực phẩm 4632
76 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
77 Bán buôn thủy sản 46322
78 Bán buôn rau, quả 46323
79 Bán buôn cà phê 46324
80 Bán buôn chè 46325
81 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
82 Bán buôn thực phẩm khác 46329
83 Bán buôn đồ uống 4633
84 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
85 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
86 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
87 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
88 Bán buôn vải 46411
89 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
90 Bán buôn hàng may mặc 46413
91 Bán buôn giày dép 46414
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
93 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
94 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
96 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
97 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
98 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
99 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
100 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
102 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
103 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
106 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
107 Bán buôn xi măng 46632
108 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
109 Bán buôn kính xây dựng 46634
110 Bán buôn sơn, vécni 46635
111 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
112 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
114 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
115 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
116 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
117 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
118 Bán buôn cao su 46694
119 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
120 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
121 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
122 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
123 Bán buôn tổng hợp 46900
124 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
125 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
126 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
127 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
128 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
129 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
130 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
131 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
132 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
133 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
134 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
135 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
136 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
137 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
139 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
144 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
145 Bốc xếp hàng hóa 5224
146 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
147 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
148 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
149 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
150 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
151 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
152 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
153 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
154 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
155 Bưu chính 53100
156 Chuyển phát 53200
157 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
158 Khách sạn 55101
159 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
160 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
161 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
162 Cơ sở lưu trú khác 5590
163 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
164 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
165 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
166 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
167 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
168 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
169 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
170 Dịch vụ ăn uống khác 56290
171 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
172 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
173 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
174 Xuất bản sách 58110
175 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
176 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
177 Hoạt động xuất bản khác 58190
178 Xuất bản phần mềm 58200
179 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
180 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
181 Hoạt động sản xuất phim video 59112
182 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
183 Hoạt động hậu kỳ 59120
184 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
185 Hoạt động chiếu phim 5914
186 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
187 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
188 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
189 Hoạt động phát thanh 60100
190 Hoạt động truyền hình 60210
191 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
192 Hoạt động viễn thông có dây 61100
193 Hoạt động viễn thông không dây 61200
194 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
195 Hoạt động viễn thông khác 6190
196 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
197 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
198 Lập trình máy vi tính 62010
199 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
200 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
201 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
202 Cổng thông tin 63120
203 Hoạt động thông tấn 63210
204 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
205 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
206 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
207 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
208 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
209 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
210 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
211 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
212 Bảo hiểm nhân thọ 65110
213 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
214 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
215 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
216 Hoạt động thú y 75000
217 Cho thuê xe có động cơ 7710
218 Cho thuê ôtô 77101
219 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
220 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
221 Cho thuê băng, đĩa video 77220
222 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
223 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
224 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
225 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
226 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
227 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
228 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
229 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
230 Cung ứng lao động tạm thời 78200
231 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
232 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
233 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
234 Đại lý du lịch 79110
235 Điều hành tua du lịch 79120
236 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
237 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
238 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
239 Dịch vụ điều tra 80300
240 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
241 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
242 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
243 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
244 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
245 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
246 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
247 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
248 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
249 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
251 Dịch vụ đóng gói 82920
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
253 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
254 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
255 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
256 Hoạt động y tế dự phòng 86910
257 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
258 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
259 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
260 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
261 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
262 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
263 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
264 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202