Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lộc Đỉnh Cao

Công Ty Cổ Phần Lộc Đỉnh Cao có địa chỉ tại Số 40 ngõ 24 Phố Phan Văn Trường, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109494519 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109494519

Ngày cấp 14-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lộc Đỉnh Cao

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 40 ngõ 24 Phố Phan Văn Trường, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109494519 / 14-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Thị Lượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109494519, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Lương Thị Lượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Khách sạn 55101
3 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
4 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
5 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
8 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
9 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
10 Dịch vụ ăn uống khác 56290
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
12 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
14 Xuất bản sách 58110
15 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
16 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
17 Hoạt động xuất bản khác 58190
18 Xuất bản phần mềm 58200
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
21 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
22 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
24 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
25 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
26 Cung ứng lao động tạm thời 78200
27 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
28 Hoạt động xổ số 92001
29 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
30 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
31 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
32 Hoạt động thể thao khác 93190
33 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
34 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
35 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
36 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
37 Hoạt động của công đoàn 94200
38 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
39 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
40 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
41 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
42 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
43 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
44 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
45 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
46 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
47 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
48 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
49 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
50 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
51 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
52 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
53 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
54 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
55 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
56 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000