Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu Tuyết Mai

Tuyet Mai Import Export & Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu Tuyết Mai - Tuyet Mai Import Export & Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 95, đường Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109496812 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109496812

Ngày cấp 15-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu Tuyết Mai

Tên giao dịch

Tuyet Mai Import Export & Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 95, đường Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109496812 / 15-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109496812, Tuyet Mai Import Export & Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Đỗ Thị Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
21 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
22 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
25 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
26 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
27 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
31 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
32 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
33 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
34 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
35 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
38 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
39 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
40 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
41 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
42 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
43 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
44 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
45 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
47 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
48 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
49 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
50 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
51 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
52 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
53 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
54 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
55 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
56 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
57 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
58 Vận tải hành khách đường sắt 49110
59 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
60 Vận tải bằng xe buýt 49200
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
66 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
67 Vận tải đường ống 49400
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
72 Bốc xếp hàng hóa 5224
73 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
74 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
75 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
76 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
77 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
79 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
80 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
81 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
82 Bưu chính 53100
83 Chuyển phát 53200