Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dược Phẩm Hoa Dược

Hoa Duoc Pharma Company Limited

Công Ty TNHH Dược Phẩm Hoa Dược - Hoa Duoc Pharma Company Limited có địa chỉ tại Số 61, Khu C, TT Viện kỹ thuật – PKKQ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109497157 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109497157

Ngày cấp 15-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dược Phẩm Hoa Dược

Tên giao dịch

Hoa Duoc Pharma Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 61, Khu C, TT Viện kỹ thuật – PKKQ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109497157 / 15-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Gia Hợp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109497157, Hoa Duoc Pharma Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Vũ Gia Hợp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
101 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
102 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
103 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
104 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
105 Bảo quản gỗ 16102
106 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
107 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
108 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
109 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
110 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
111 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
112 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
113 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
114 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
115 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
116 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
117 In ấn 18110
118 Dịch vụ liên quan đến in 18120
119 Sao chép bản ghi các loại 18200
120 Sản xuất than cốc 19100
121 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
122 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
123 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
124 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
125 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
126 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
127 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
128 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
129 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
130 Sản xuất mực in 20222
131 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
132 Sản xuất mỹ phẩm 20231
133 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
134 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
135 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
136 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
137 Sản xuất thuốc các loại 21001
138 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
139 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
140 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
141 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
142 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
143 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
144 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
145 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
146 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
147 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
148 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
149 Sản xuất xi măng 23941
150 Sản xuất vôi 23942
151 Sản xuất thạch cao 23943
152 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
153 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
154 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
155 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
156 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
157 Đúc sắt thép 24310
158 Đúc kim loại màu 24320
159 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
160 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
161 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
162 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
163 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
164 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
165 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
166 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
167 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
168 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
169 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
170 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
171 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
172 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
173 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
174 Sản xuất đồng hồ 26520
175 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
176 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
177 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
178 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
179 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
180 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
181 Sản xuất pin và ắc quy 27200
182 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
183 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
184 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
185 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
186 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
187 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
188 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
189 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
190 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
191 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
192 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
193 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
194 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
195 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
196 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
197 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
198 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
199 Sản xuất máy luyện kim 28230
200 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
201 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
202 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
203 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
204 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
205 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
206 Sản xuất xe có động cơ 29100
207 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
208 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
209 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
210 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
211 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
212 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
213 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
214 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
215 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
216 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
217 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
218 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
219 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
220 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
221 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
222 Sản xuất nhạc cụ 32200
223 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
224 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
225 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
226 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
227 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
228 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
229 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
230 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
231 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
232 Sửa chữa thiết bị điện 33140
233 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
234 Sửa chữa thiết bị khác 33190
235 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
236 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
237 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
238 Sản xuất nước đá 35302
239 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
240 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
241 Đại lý 46101
242 Môi giới 46102
243 Đấu giá 46103
244 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
245 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
246 Bán buôn hoa và cây 46202
247 Bán buôn động vật sống 46203
248 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
249 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
250 Bán buôn gạo 46310
251 Bán buôn thực phẩm 4632
252 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
253 Bán buôn thủy sản 46322
254 Bán buôn rau, quả 46323
255 Bán buôn cà phê 46324
256 Bán buôn chè 46325
257 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
258 Bán buôn thực phẩm khác 46329
259 Bán buôn đồ uống 4633
260 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
261 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
262 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
263 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
264 Bán buôn vải 46411
265 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
266 Bán buôn hàng may mặc 46413
267 Bán buôn giày dép 46414
268 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
269 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
270 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
271 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
272 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
273 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
274 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
275 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
276 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
277 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
278 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
279 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
280 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
281 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
282 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
283 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
284 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
285 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
286 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
287 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
288 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
289 Bán buôn quặng kim loại 46621
290 Bán buôn sắt, thép 46622
291 Bán buôn kim loại khác 46623
292 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
293 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
294 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
295 Bán buôn xi măng 46632
296 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
297 Bán buôn kính xây dựng 46634
298 Bán buôn sơn, vécni 46635
299 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
300 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
301 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
302 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
303 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
304 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
305 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
306 Bán buôn cao su 46694
307 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
308 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
309 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
310 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
311 Bán buôn tổng hợp 46900
312 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
313 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
314 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
315 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
316 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
317 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
318 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
319 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
320 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
321 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
322 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
323 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
324 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
325 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
326 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
327 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
328 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
329 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
330 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
331 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
332 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
333 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
334 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
335 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
336 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
337 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
338 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
339 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
340 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
341 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
342 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
343 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
344 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
345 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
346 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
347 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
348 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
349 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
350 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
351 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
352 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
353 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
354 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
355 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
356 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
357 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
358 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
359 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
360 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
361 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
362 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
363 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
364 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
365 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
366 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
367 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
368 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
369 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
370 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
371 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
372 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
373 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
374 Khách sạn 55101
375 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
376 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
377 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
378 Cơ sở lưu trú khác 5590
379 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
380 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
381 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
382 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
383 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
384 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
385 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
386 Dịch vụ ăn uống khác 56290
387 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
388 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
389 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
390 Xuất bản sách 58110
391 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
392 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
393 Hoạt động xuất bản khác 58190
394 Xuất bản phần mềm 58200
395 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
396 Hoạt động của các bệnh viện 86101
397 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
398 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
399 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
400 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
401 Hoạt động y tế dự phòng 86910
402 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
403 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
404 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
405 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
406 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109