Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc, Xây Dựng Và Thương Mại K3

Công Ty TNHH Kiến Trúc, Xây Dựng Và Thương Mại K3 có địa chỉ tại Số 38 TT 33 Khu Đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109497502 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109497502

Ngày cấp 15-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc, Xây Dựng Và Thương Mại K3

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 38 TT 33 Khu Đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109497502 / 15-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109497502, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú La, Nguyễn Hoàng Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
22 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
23 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
24 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
25 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
27 Sản xuất mực in 20222
28 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
29 Sản xuất mỹ phẩm 20231
30 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
31 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
32 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
33 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
34 Sản xuất xi măng 23941
35 Sản xuất vôi 23942
36 Sản xuất thạch cao 23943
37 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
38 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
39 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
40 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
41 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
42 Đúc sắt thép 24310
43 Đúc kim loại màu 24320
44 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
45 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
46 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
47 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
48 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
49 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
50 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
51 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
52 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
53 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
54 Sản xuất pin và ắc quy 27200
55 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
56 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
57 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
58 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
59 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
60 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
61 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
62 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
63 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
64 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
65 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
66 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
67 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
68 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
69 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
70 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
71 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
72 Sản xuất máy luyện kim 28230
73 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
74 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
75 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
79 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
80 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
81 Sản xuất nhạc cụ 32200
82 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
83 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
84 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
85 Thoát nước 37001
86 Xử lý nước thải 37002
87 Thu gom rác thải không độc hại 38110
88 Thu gom rác thải độc hại 3812
89 Thu gom rác thải y tế 38121
90 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
94 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
95 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
96 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
97 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
98 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
99 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
100 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
101 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
102 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
103 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
104 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
105 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
106 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
107 Đại lý xe có động cơ khác 45139
108 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
109 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
110 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
111 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
112 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
113 Bán mô tô, xe máy 4541
114 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
115 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
116 Đại lý mô tô, xe máy 45413
117 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
118 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
119 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
120 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
121 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
122 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
123 Đại lý 46101
124 Môi giới 46102
125 Đấu giá 46103
126 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
127 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
128 Bán buôn hoa và cây 46202
129 Bán buôn động vật sống 46203
130 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
131 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
132 Bán buôn gạo 46310
133 Bán buôn thực phẩm 4632
134 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
135 Bán buôn thủy sản 46322
136 Bán buôn rau, quả 46323
137 Bán buôn cà phê 46324
138 Bán buôn chè 46325
139 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
140 Bán buôn thực phẩm khác 46329
141 Bán buôn đồ uống 4633
142 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
143 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
144 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
145 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
146 Bán buôn vải 46411
147 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
148 Bán buôn hàng may mặc 46413
149 Bán buôn giày dép 46414
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
151 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
152 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
153 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
154 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
155 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
156 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
157 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
158 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
160 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
161 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
165 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
168 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
170 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
171 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
172 Bán buôn dầu thô 46612
173 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
174 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
175 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
176 Bán buôn quặng kim loại 46621
177 Bán buôn sắt, thép 46622
178 Bán buôn kim loại khác 46623
179 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
180 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
181 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
182 Bán buôn xi măng 46632
183 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
184 Bán buôn kính xây dựng 46634
185 Bán buôn sơn, vécni 46635
186 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
187 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
188 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
189 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
190 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
191 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
192 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
193 Bán buôn cao su 46694
194 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
195 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
196 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
197 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
198 Bán buôn tổng hợp 46900
199 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
200 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
201 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
202 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
203 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
204 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
205 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
206 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
207 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
208 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
209 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
210 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
211 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
212 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
213 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
214 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
215 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
216 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
217 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
218 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
219 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
220 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
221 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
222 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
223 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
224 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
225 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
226 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
227 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
228 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
229 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
230 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
231 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
232 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
233 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
234 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
235 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
236 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
237 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
238 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
239 Vận tải đường ống 49400
240 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
241 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
242 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
244 Bốc xếp hàng hóa 5224
245 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
246 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
247 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
248 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
249 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
250 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
251 Khách sạn 55101
252 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
253 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
254 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
255 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
256 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
257 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
258 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
259 Dịch vụ ăn uống khác 56290
260 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
261 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
262 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
263 Xuất bản sách 58110
264 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
265 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
266 Hoạt động xuất bản khác 58190
267 Xuất bản phần mềm 58200
268 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
269 Hoạt động kiến trúc 71101
270 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
271 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
272 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
273 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
274 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
275 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
276 Quảng cáo 73100
277 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
278 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
279 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
280 Cho thuê xe có động cơ 7710
281 Cho thuê ôtô 77101
282 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
283 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
284 Cho thuê băng, đĩa video 77220
285 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
286 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
287 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
288 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
289 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
290 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
291 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
292 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
293 Cung ứng lao động tạm thời 78200
294 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
295 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
296 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
297 Đại lý du lịch 79110
298 Điều hành tua du lịch 79120
299 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
300 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
301 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
302 Dịch vụ điều tra 80300
303 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
304 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
305 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
306 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
307 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110