Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Đại Lâm Việt Nam

Dai Lam Viet Nam Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Đại Lâm Việt Nam - Dai Lam Viet Nam Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn 3, Xã Đình Xuyên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109497622 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109497622

Ngày cấp 15-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Đại Lâm Việt Nam

Tên giao dịch

Dai Lam Viet Nam Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3, Xã Đình Xuyên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109497622 / 15-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109497622, Dai Lam Viet Nam Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Đình Xuyên, Nguyễn Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
18 Bán buôn xi măng 46632
19 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
20 Bán buôn kính xây dựng 46634
21 Bán buôn sơn, vécni 46635
22 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
23 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
27 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
28 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
29 Bán buôn cao su 46694
30 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
31 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
32 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
33 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
36 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
38 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
39 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
40 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
41 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
42 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
43 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
46 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
47 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
48 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
51 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
56 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
57 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
58 Vận tải đường ống 49400
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Cho thuê ôtô 77101
61 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
62 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
63 Cho thuê băng, đĩa video 77220
64 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
66 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
67 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
68 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
70 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
71 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
72 Cung ứng lao động tạm thời 78200