Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Moldtech Việt Nam

Moldtech Viet Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Moldtech Việt Nam - Moldtech Viet Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Gia Lương, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109498802 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109498802

Ngày cấp 18-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Moldtech Việt Nam

Tên giao dịch

Moldtech Viet Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Gia Lương, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109498802 / 18-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Kim Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109498802, Moldtech Viet Nam Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Việt Hùng, Nguyễn Kim Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
23 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
24 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
25 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
26 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
27 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
28 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
29 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
30 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
31 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
32 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
33 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
34 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
35 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
36 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
37 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
38 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
39 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
40 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
41 Sản xuất đồng hồ 26520
42 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
43 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
44 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
45 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
46 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
47 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
48 Sản xuất pin và ắc quy 27200
49 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
50 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
51 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
52 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
53 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
54 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
55 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
56 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
57 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
58 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
59 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
60 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
61 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
62 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
63 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
64 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
65 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
66 Sản xuất máy luyện kim 28230
67 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
68 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
69 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
70 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
71 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
72 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
73 Sản xuất xe có động cơ 29100
74 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
75 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
76 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
77 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
78 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
79 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
80 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
81 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
82 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
83 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
84 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
85 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
86 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
87 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
88 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
89 Sản xuất nhạc cụ 32200
90 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
91 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
92 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
93 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
94 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
95 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
96 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
97 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
98 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
99 Sửa chữa thiết bị điện 33140
100 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
101 Sửa chữa thiết bị khác 33190
102 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
104 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
105 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
106 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
107 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
108 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
109 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
110 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
111 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
112 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
113 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
114 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
115 Đại lý xe có động cơ khác 45139
116 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
117 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
118 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
119 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
120 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
121 Bán mô tô, xe máy 4541
122 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
123 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
124 Đại lý mô tô, xe máy 45413
125 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
126 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
127 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
128 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
129 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
130 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
131 Đại lý 46101
132 Môi giới 46102
133 Đấu giá 46103
134 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
135 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
136 Bán buôn hoa và cây 46202
137 Bán buôn động vật sống 46203
138 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
139 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
140 Bán buôn gạo 46310
141 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
142 Bán buôn vải 46411
143 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
144 Bán buôn hàng may mặc 46413
145 Bán buôn giày dép 46414
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
147 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
148 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
149 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
150 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
151 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
152 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
153 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
154 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
155 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
156 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
157 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
161 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
164 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
166 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
167 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
168 Bán buôn dầu thô 46612
169 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
170 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
171 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
172 Bán buôn quặng kim loại 46621
173 Bán buôn sắt, thép 46622
174 Bán buôn kim loại khác 46623
175 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
176 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
177 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
178 Bán buôn xi măng 46632
179 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
180 Bán buôn kính xây dựng 46634
181 Bán buôn sơn, vécni 46635
182 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
183 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
184 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
185 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
186 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
187 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
188 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
189 Bán buôn cao su 46694
190 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
191 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
192 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
193 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
194 Bán buôn tổng hợp 46900
195 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
196 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
197 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
198 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
199 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
200 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
201 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
202 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
203 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
204 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
205 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
206 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
207 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
208 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
209 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
210 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
211 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
212 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
213 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
214 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
215 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
216 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
217 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
218 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
219 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
220 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
221 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
222 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
223 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
224 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
225 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
226 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
227 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
228 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
229 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
230 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
231 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
232 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
233 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
234 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
235 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
236 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
237 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
238 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
239 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
240 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
241 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
242 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
243 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
244 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
245 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
246 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
247 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
248 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
249 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
250 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
251 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
252 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
253 Vận tải hành khách đường sắt 49110
254 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
255 Vận tải bằng xe buýt 49200
256 Cho thuê xe có động cơ 7710
257 Cho thuê ôtô 77101
258 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
259 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
260 Cho thuê băng, đĩa video 77220
261 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
262 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
263 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
264 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
265 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
266 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
267 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
268 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
269 Cung ứng lao động tạm thời 78200