Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH M Nghệ Thuật Và Lối Sống

M Art And Life Company Limited

Công Ty TNHH M Nghệ Thuật Và Lối Sống - M Art And Life Company Limited có địa chỉ tại Số 7 ngách 41/66 Đông Tác, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109499570 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109499570

Ngày cấp 18-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH M Nghệ Thuật Và Lối Sống

Tên giao dịch

M Art And Life Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7 ngách 41/66 Đông Tác, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109499570 / 18-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Tuyết Ngân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109499570, M Art And Life Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Kim Liên, Ngô Tuyết Ngân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
83 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
84 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
85 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
86 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
87 Xay xát 10611
88 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
89 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
90 Sản xuất đường 10720
91 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
92 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
93 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
94 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
95 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
96 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
97 Sản xuất rượu vang 11020
98 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
99 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
100 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
101 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
102 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
103 Sản xuất thuốc lá 12001
104 Sản xuất thuốc hút khác 12009
105 Sản xuất sợi 13110
106 Sản xuất vải dệt thoi 13120
107 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
108 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
109 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
110 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
111 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
112 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
113 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
114 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
115 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
116 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
117 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
118 Sản xuất giày dép 15200
119 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
120 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
121 Bảo quản gỗ 16102
122 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
123 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
124 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
125 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
126 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
127 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
128 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
129 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
130 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
131 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
132 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
133 In ấn 18110
134 Dịch vụ liên quan đến in 18120
135 Sao chép bản ghi các loại 18200
136 Sản xuất than cốc 19100
137 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
138 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
139 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
140 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
141 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
142 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
143 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
144 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
145 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
146 Sản xuất mực in 20222
147 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
148 Sản xuất mỹ phẩm 20231
149 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
150 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
151 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
152 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
153 Sản xuất thuốc các loại 21001
154 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
155 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
156 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
157 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
158 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
159 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
160 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
161 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
162 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
163 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
164 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
165 Sản xuất xi măng 23941
166 Sản xuất vôi 23942
167 Sản xuất thạch cao 23943
168 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
169 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
170 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
171 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
172 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
173 Đúc sắt thép 24310
174 Đúc kim loại màu 24320
175 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
176 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
177 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
178 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
179 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
180 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
181 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
182 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
183 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
184 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
185 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
186 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
187 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
188 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
189 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
190 Sản xuất đồng hồ 26520
191 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
192 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
193 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
194 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
195 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
196 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
197 Sản xuất pin và ắc quy 27200
198 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
199 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
200 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
201 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
202 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
203 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
204 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
205 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
206 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
207 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
208 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
209 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
210 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
211 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
212 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
213 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
214 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
215 Sản xuất máy luyện kim 28230
216 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
217 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
218 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
219 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
220 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
221 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
222 Sản xuất xe có động cơ 29100
223 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
224 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
225 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
226 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
227 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
228 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
229 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
230 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
231 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
232 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
233 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
234 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
235 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
236 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
237 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
238 Sản xuất nhạc cụ 32200
239 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
241 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
242 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
243 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
244 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
245 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
246 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
247 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
248 Sửa chữa thiết bị điện 33140
249 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
250 Sửa chữa thiết bị khác 33190
251 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
252 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
253 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
254 Sản xuất nước đá 35302
255 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
256 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
257 Thoát nước 37001
258 Xử lý nước thải 37002
259 Thu gom rác thải không độc hại 38110
260 Thu gom rác thải độc hại 3812
261 Thu gom rác thải y tế 38121
262 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
263 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
264 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
265 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
266 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
267 Tái chế phế liệu 3830
268 Tái chế phế liệu kim loại 38301
269 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
270 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
271 Xây dựng nhà các loại 41000
272 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
273 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
274 Bán buôn xi măng 46632
275 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
276 Bán buôn kính xây dựng 46634
277 Bán buôn sơn, vécni 46635
278 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
279 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
280 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
281 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
282 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
283 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
284 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
285 Bán buôn cao su 46694
286 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
287 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
288 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
289 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
290 Bán buôn tổng hợp 46900
291 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
292 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
293 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
294 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
295 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
296 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
297 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
298 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
299 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
300 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
301 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
302 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
303 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
304 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
305 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
306 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
307 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
308 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
309 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
310 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
311 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
312 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
313 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
314 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
315 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
316 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
317 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
318 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
319 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
320 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
321 Khách sạn 55101
322 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
323 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
324 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
325 Cơ sở lưu trú khác 5590
326 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
327 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
328 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
329 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
330 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
331 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
332 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
333 Dịch vụ ăn uống khác 56290
334 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
335 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
336 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
337 Xuất bản sách 58110
338 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
339 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
340 Hoạt động xuất bản khác 58190
341 Xuất bản phần mềm 58200