Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Minh Phong

Minh Phong Trading And Construction Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Minh Phong - Minh Phong Trading And Construction Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 11, ngõ 477, đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109499725 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109499725

Ngày cấp 18-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Minh Phong

Tên giao dịch

Minh Phong Trading And Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11, ngõ 477, đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109499725 / 18-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109499725, Minh Phong Trading And Construction Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Nam, Đào Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
10 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
11 Sản xuất nước đá 35302
12 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Đại lý 46101
21 Môi giới 46102
22 Đấu giá 46103
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
25 Bán buôn hoa và cây 46202
26 Bán buôn động vật sống 46203
27 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
32 Bán buôn thủy sản 46322
33 Bán buôn rau, quả 46323
34 Bán buôn cà phê 46324
35 Bán buôn chè 46325
36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
37 Bán buôn thực phẩm khác 46329
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
40 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
41 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
43 Bán buôn vải 46411
44 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
45 Bán buôn hàng may mặc 46413
46 Bán buôn giày dép 46414
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
62 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
65 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
69 Bán buôn xi măng 46632
70 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
71 Bán buôn kính xây dựng 46634
72 Bán buôn sơn, vécni 46635
73 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
74 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
76 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
77 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
78 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
79 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
80 Bán buôn cao su 46694
81 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
82 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
83 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
84 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
85 Bán buôn tổng hợp 46900
86 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
87 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
88 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
89 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
90 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
91 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
92 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
93 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
94 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
95 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
96 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
97 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
98 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
99 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
100 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
101 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
102 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
103 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
104 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
105 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
106 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
107 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
108 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
109 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
110 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
111 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
114 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
115 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
116 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
117 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
118 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
119 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
120 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
121 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
122 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
123 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
124 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
125 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
126 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
127 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
128 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
129 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
130 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
131 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
132 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
133 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
134 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
135 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
136 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
137 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
138 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
139 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
140 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
141 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
142 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
143 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
144 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
145 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
146 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
147 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
148 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
149 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
150 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
151 Vận tải hành khách đường sắt 49110
152 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
153 Vận tải bằng xe buýt 49200
154 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
155 Giáo dục trung học cơ sở 85311
156 Giáo dục trung học phổ thông 85312
157 Giáo dục nghề nghiệp 8532
158 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
159 Dạy nghề 85322
160 Đào tạo cao đẳng 85410
161 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
162 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
163 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
164 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
165 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600