Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kỹ Thuật Và Công Nghệ Cầu Hầm

Bridge And Tunnel Engineering And Technology Consultants Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kỹ Thuật Và Công Nghệ Cầu Hầm - Bridge And Tunnel Engineering And Technology Consultants Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 28 ngách 3/40 ngõ 3 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109501156 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109501156

Ngày cấp 19-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kỹ Thuật Và Công Nghệ Cầu Hầm

Tên giao dịch

Bridge And Tunnel Engineering And Technology Consultants Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 28 ngách 3/40 ngõ 3 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109501156 / 19-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Trường Phi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109501156, Bridge And Tunnel Engineering And Technology Consultants Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Trần Trường Phi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
11 Bán buôn xi măng 46632
12 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
13 Bán buôn kính xây dựng 46634
14 Bán buôn sơn, vécni 46635
15 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
16 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
18 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
20 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
24 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
25 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
26 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
31 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
33 Vận tải đường ống 49400
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
36 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
37 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
38 Dịch vụ ăn uống khác 56290
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Hoạt động kiến trúc 71101
41 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
42 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
43 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
44 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
45 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
47 Quảng cáo 73100
48 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
51 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
52 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
53 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
54 Hoạt động thú y 75000
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê ôtô 77101
57 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
58 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
59 Cho thuê băng, đĩa video 77220
60 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
63 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
64 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
66 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
67 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
68 Cung ứng lao động tạm thời 78200
69 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
70 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
71 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
72 Đại lý du lịch 79110
73 Điều hành tua du lịch 79120
74 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
75 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
76 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
77 Dịch vụ điều tra 80300
78 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
79 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
80 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
81 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
82 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110