Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Luxury

An Luxury Company Limited

Công Ty TNHH An Luxury - An Luxury Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 2/22 ngõ 84 Đường Yên Bình, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109501477 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109501477

Ngày cấp 19-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Luxury

Tên giao dịch

An Luxury Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 2/22 ngõ 84 Đường Yên Bình, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109501477 / 19-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Thị Duyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109501477, An Luxury Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Yên Nghĩa, Tạ Thị Duyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
43 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
47 Khai thác gỗ 02210
48 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
49 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
50 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
51 Khai thác thuỷ sản biển 03110
52 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
53 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
54 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
55 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
56 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
59 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
60 Khai thác và thu gom than cứng 05100
61 Khai thác và thu gom than non 05200
62 Khai thác dầu thô 06100
63 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
64 Khai thác quặng sắt 07100
65 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
66 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
67 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
68 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
69 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
70 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
71 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
72 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
73 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
75 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
76 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
77 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
78 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
79 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
80 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
81 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
82 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
83 Xay xát 10611
84 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
85 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
86 Sản xuất đường 10720
87 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
88 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
89 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
90 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
91 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
92 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
93 Sản xuất rượu vang 11020
94 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
95 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
96 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
97 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
98 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
99 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
100 Bảo quản gỗ 16102
101 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
102 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
103 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
104 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
105 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
106 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
107 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
108 In ấn 18110
109 Dịch vụ liên quan đến in 18120
110 Sao chép bản ghi các loại 18200
111 Sản xuất than cốc 19100
112 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
113 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
114 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
115 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
116 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
117 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
118 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
119 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
120 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
121 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
122 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
123 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
124 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
125 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
126 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
127 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
128 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
129 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
130 Sản xuất đồng hồ 26520
131 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
132 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
133 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
134 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
135 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
136 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
137 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
138 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
139 Sản xuất nhạc cụ 32200
140 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
141 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
142 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
143 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
144 Sản xuất nước đá 35302
145 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
146 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
147 Thoát nước 37001
148 Xử lý nước thải 37002
149 Thu gom rác thải không độc hại 38110
150 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
151 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
152 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
153 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
154 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
155 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
156 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
157 Đại lý 46101
158 Môi giới 46102
159 Đấu giá 46103
160 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
161 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
162 Bán buôn hoa và cây 46202
163 Bán buôn động vật sống 46203
164 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
165 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
166 Bán buôn gạo 46310
167 Bán buôn thực phẩm 4632
168 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
169 Bán buôn thủy sản 46322
170 Bán buôn rau, quả 46323
171 Bán buôn cà phê 46324
172 Bán buôn chè 46325
173 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
174 Bán buôn thực phẩm khác 46329
175 Bán buôn đồ uống 4633
176 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
177 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
178 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
179 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
180 Bán buôn vải 46411
181 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
182 Bán buôn hàng may mặc 46413
183 Bán buôn giày dép 46414
184 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
185 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
186 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
187 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
188 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
189 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
190 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
191 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
192 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
193 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
194 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
195 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
199 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
201 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
202 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
204 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
205 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
206 Bán buôn xi măng 46632
207 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
208 Bán buôn kính xây dựng 46634
209 Bán buôn sơn, vécni 46635
210 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
211 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
212 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
213 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
214 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
215 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
216 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
217 Bán buôn cao su 46694
218 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
219 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
220 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
221 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
222 Bán buôn tổng hợp 46900
223 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
224 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
225 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
226 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
227 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
228 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
229 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
230 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
231 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
232 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
233 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
234 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
235 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
236 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
237 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
238 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
239 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
240 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
241 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
242 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
243 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
244 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
245 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
246 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
247 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
248 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
249 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
250 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
251 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
252 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
253 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
254 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
255 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
256 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
257 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
258 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
259 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
260 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
261 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
262 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
263 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
264 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
265 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
266 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
267 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
268 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
269 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
270 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
271 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
272 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
273 Khách sạn 55101
274 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
275 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
276 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
277 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
278 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
279 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
280 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
281 Dịch vụ ăn uống khác 56290
282 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
283 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
284 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
285 Xuất bản sách 58110
286 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
287 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
288 Hoạt động xuất bản khác 58190
289 Xuất bản phần mềm 58200
290 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
291 Hoạt động kiến trúc 71101
292 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
293 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
294 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
295 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
296 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
297 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
298 Quảng cáo 73100
299 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
300 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
301 Hoạt động nhiếp ảnh 74200