Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Sản Và Dược Liệu Thiện An

Thien An Pharmaceutical And Agricultural Company Limited

Công Ty TNHH Nông Sản Và Dược Liệu Thiện An - Thien An Pharmaceutical And Agricultural Company Limited có địa chỉ tại Lô M177, phố Cửu Việt, Khu đô thị 31ha, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109501854 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109501854

Ngày cấp 20-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Sản Và Dược Liệu Thiện An

Tên giao dịch

Thien An Pharmaceutical And Agricultural Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô M177, phố Cửu Việt, Khu đô thị 31ha, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109501854 / 20-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Mơ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109501854, Thien An Pharmaceutical And Agricultural Company Limited, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Trâu Quỳ, Lê Thị Mơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây gia vị 01281
10 Trồng cây dược liệu 01282
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Chăn nuôi gia cầm 0146
18 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
19 Chăn nuôi gà 01462
20 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
21 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
22 Chăn nuôi khác 01490
23 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
24 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
25 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
26 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
27 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
28 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
34 Khai thác gỗ 02210
35 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
36 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
37 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
38 Khai thác thuỷ sản biển 03110
39 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
40 Sản xuất mỹ phẩm 20231
41 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
42 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
43 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
44 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
45 Sản xuất thuốc các loại 21001
46 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
47 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
48 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
49 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
50 Đại lý 46101
51 Môi giới 46102
52 Đấu giá 46103
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
54 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
55 Bán buôn hoa và cây 46202
56 Bán buôn động vật sống 46203
57 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
62 Bán buôn thủy sản 46322
63 Bán buôn rau, quả 46323
64 Bán buôn cà phê 46324
65 Bán buôn chè 46325
66 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
67 Bán buôn thực phẩm khác 46329
68 Bán buôn đồ uống 4633
69 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
70 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
71 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
74 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
75 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
76 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
77 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
78 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
79 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
80 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
87 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
90 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
92 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
93 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
94 Bán buôn dầu thô 46612
95 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
96 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
98 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
99 Bán buôn xi măng 46632
100 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
101 Bán buôn kính xây dựng 46634
102 Bán buôn sơn, vécni 46635
103 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
104 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
106 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
107 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
108 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
109 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
110 Bán buôn cao su 46694
111 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
112 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
113 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
114 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
115 Bán buôn tổng hợp 46900
116 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
117 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
118 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
119 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
120 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
121 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
122 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
123 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
124 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
125 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
126 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
127 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
128 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
129 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
130 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
131 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
132 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
133 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
134 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
135 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
136 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
137 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
138 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
139 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
140 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
141 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
142 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
143 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
144 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
145 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
146 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
147 Dịch vụ ăn uống khác 56290
148 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
149 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
150 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
151 Xuất bản sách 58110
152 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
153 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
154 Hoạt động xuất bản khác 58190
155 Xuất bản phần mềm 58200
156 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
157 Hoạt động kiến trúc 71101
158 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
159 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
160 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
161 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
162 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
163 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
164 Quảng cáo 73100
165 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
166 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
167 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
168 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
169 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
170 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
171 Hoạt động thú y 75000
172 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
173 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
174 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
175 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
176 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
177 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
178 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
179 Cung ứng lao động tạm thời 78200