Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Atf

Atf Investment Trading Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Atf - Atf Investment Trading Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 9 ngõ 7 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109502209 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109502209

Ngày cấp 20-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Atf

Tên giao dịch

Atf Investment Trading Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9 ngõ 7 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109502209 / 20-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Văn Bằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109502209, Atf Investment Trading Service Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Vũ Văn Bằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
17 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
20 Bảo quản gỗ 16102
21 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
26 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
29 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
30 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
31 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
32 In ấn 18110
33 Dịch vụ liên quan đến in 18120
34 Sao chép bản ghi các loại 18200
35 Sản xuất than cốc 19100
36 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
37 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
38 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
39 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
40 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
41 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
42 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
43 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
44 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
45 Sản xuất mực in 20222
46 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
47 Sản xuất mỹ phẩm 20231
48 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
49 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
50 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
51 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
52 Sản xuất thuốc các loại 21001
53 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
54 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
55 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
56 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
57 Sản xuất xi măng 23941
58 Sản xuất vôi 23942
59 Sản xuất thạch cao 23943
60 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
61 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
62 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
63 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
64 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
65 Đúc sắt thép 24310
66 Đúc kim loại màu 24320
67 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
68 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
69 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
70 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
71 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
72 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
73 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
74 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
75 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
76 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
77 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
78 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
79 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
80 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
81 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
82 Sản xuất đồng hồ 26520
83 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
84 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
85 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
86 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
87 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
88 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
89 Sản xuất pin và ắc quy 27200
90 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
91 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
92 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
93 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
94 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
95 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
96 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
97 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
98 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
99 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
100 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
101 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
102 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
103 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
104 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
105 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
106 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
107 Sản xuất máy luyện kim 28230
108 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
109 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
110 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
111 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
112 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
113 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
114 Sản xuất xe có động cơ 29100
115 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
116 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
117 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
118 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
119 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
120 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
121 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
122 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
123 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
124 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
125 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
126 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
127 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
128 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
129 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
130 Sản xuất nhạc cụ 32200
131 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
132 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
133 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
134 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
135 Sản xuất nước đá 35302
136 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
137 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
138 Thoát nước 37001
139 Xử lý nước thải 37002
140 Thu gom rác thải không độc hại 38110
141 Thu gom rác thải độc hại 3812
142 Thu gom rác thải y tế 38121
143 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
144 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
145 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
146 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
147 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
148 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
149 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
150 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
151 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
152 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
153 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
154 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
155 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
156 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
157 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
158 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
159 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
160 Đại lý xe có động cơ khác 45139
161 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
162 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
163 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
164 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
165 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
166 Bán mô tô, xe máy 4541
167 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
168 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
169 Đại lý mô tô, xe máy 45413
170 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
171 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
172 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
173 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
174 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
175 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
176 Đại lý 46101
177 Môi giới 46102
178 Đấu giá 46103
179 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
180 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
181 Bán buôn hoa và cây 46202
182 Bán buôn động vật sống 46203
183 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
184 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
185 Bán buôn gạo 46310
186 Bán buôn thực phẩm 4632
187 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
188 Bán buôn thủy sản 46322
189 Bán buôn rau, quả 46323
190 Bán buôn cà phê 46324
191 Bán buôn chè 46325
192 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
193 Bán buôn thực phẩm khác 46329
194 Bán buôn đồ uống 4633
195 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
196 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
197 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
198 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
199 Bán buôn vải 46411
200 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
201 Bán buôn hàng may mặc 46413
202 Bán buôn giày dép 46414
203 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
204 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
205 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
206 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
207 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
208 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
209 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
210 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
211 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
212 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
213 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
214 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
215 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
217 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
218 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
219 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
221 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
223 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
224 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
225 Bán buôn dầu thô 46612
226 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
227 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
228 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
229 Bán buôn quặng kim loại 46621
230 Bán buôn sắt, thép 46622
231 Bán buôn kim loại khác 46623
232 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
233 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
234 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
235 Bán buôn xi măng 46632
236 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
237 Bán buôn kính xây dựng 46634
238 Bán buôn sơn, vécni 46635
239 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
240 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
241 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
242 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
243 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
244 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
245 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
246 Bán buôn cao su 46694
247 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
248 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
249 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
250 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
251 Bán buôn tổng hợp 46900
252 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
253 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
254 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
255 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
256 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
257 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
258 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
259 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
260 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
261 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
262 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
263 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
264 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
265 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
266 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
267 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
268 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
269 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
270 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
271 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
272 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
273 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
274 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
275 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
276 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
277 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
278 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
279 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
280 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
281 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
282 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
283 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
284 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
285 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
286 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
287 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
288 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
289 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
290 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
291 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
292 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
293 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
294 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
295 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
296 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
297 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
298 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
299 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
300 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
301 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
302 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
303 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
304 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
305 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
306 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
307 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
308 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
309 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
310 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
311 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
312 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
313 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
314 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
315 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
316 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
317 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
318 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
319 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
320 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
321 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
322 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
323 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
324 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
325 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
326 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
327 Vận tải hành khách đường sắt 49110
328 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
329 Vận tải bằng xe buýt 49200
330 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
331 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
332 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
333 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
334 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
335 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
336 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
337 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
338 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
339 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
340 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
341 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
342 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
343 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
344 Vận tải đường ống 49400
345 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
346 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
347 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
348 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
349 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
350 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
351 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
352 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
353 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
354 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
355 Bốc xếp hàng hóa 5224
356 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
357 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
358 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
359 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
360 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
361 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
362 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
363 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
364 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
365 Bưu chính 53100
366 Chuyển phát 53200
367 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
368 Khách sạn 55101
369 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
370 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
371 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
372 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
373 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
374 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
375 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
376 Dịch vụ ăn uống khác 56290
377 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
378 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
379 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
380 Xuất bản sách 58110
381 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
382 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
383 Hoạt động xuất bản khác 58190
384 Xuất bản phần mềm 58200
385 Hoạt động viễn thông khác 6190
386 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
387 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
388 Lập trình máy vi tính 62010
389 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
390 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
391 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
392 Cổng thông tin 63120
393 Hoạt động thông tấn 63210
394 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
395 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
396 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
397 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
398 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
399 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
400 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
401 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
402 Bảo hiểm nhân thọ 65110
403 Cho thuê xe có động cơ 7710
404 Cho thuê ôtô 77101
405 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
406 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
407 Cho thuê băng, đĩa video 77220
408 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
409 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
410 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
411 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
412 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
413 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
414 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
415 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
416 Cung ứng lao động tạm thời 78200
417 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
418 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
419 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
420 Đại lý du lịch 79110
421 Điều hành tua du lịch 79120
422 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
423 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
424 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
425 Dịch vụ điều tra 80300
426 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
427 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
428 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
429 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
430 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
431 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
432 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
433 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
434 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
435 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
436 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
437 Dịch vụ đóng gói 82920
438 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990