STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
2 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
3 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
4 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
5 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
6 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
7 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
8 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
9 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
10 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
11 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
12 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
13 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
14 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
15 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
16 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
17 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
18 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
19 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
20 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
21 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
22 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
23 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
24 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
25 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
26 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
27 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
28 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
29 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
30 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
31 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
32 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
33 |
Đại lý |
|
46101 |
34 |
Môi giới |
|
46102 |
35 |
Đấu giá |
|
46103 |
36 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
37 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
38 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
39 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
40 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
41 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
42 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
43 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
44 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
45 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
46 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
47 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
48 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
49 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
50 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
51 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
52 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
53 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
54 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
55 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
56 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
57 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
58 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
59 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
60 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
61 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
62 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
63 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
64 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
65 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
66 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
67 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
68 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
69 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
70 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
71 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
72 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
73 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
74 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
75 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
76 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
77 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
78 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
79 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
80 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
81 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
82 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
83 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
84 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
85 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
86 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
87 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
88 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
89 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
90 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
91 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
92 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
93 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
94 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
95 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
96 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
97 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
98 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
99 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
100 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
101 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
102 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
103 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
104 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
105 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
106 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
107 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
108 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
109 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
110 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
111 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
112 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
113 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
114 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
115 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
116 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
117 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
118 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
119 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
120 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
121 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
122 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
123 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
124 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
125 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
126 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
127 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
128 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
129 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
130 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
131 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
132 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
133 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
134 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
135 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
136 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
137 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
138 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
139 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
140 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
141 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
142 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
143 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
144 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
145 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
146 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
147 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
148 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
149 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
150 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
151 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
152 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
153 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
154 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
155 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
156 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
157 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
158 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
159 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
160 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
161 |
Bưu chính |
|
53100 |
162 |
Chuyển phát |
|
53200 |
163 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
164 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
165 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
166 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
167 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
168 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
169 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
170 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
171 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
172 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
173 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
174 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
175 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
176 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
177 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
178 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
179 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
180 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
181 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
182 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
183 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
184 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
185 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
186 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
187 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
188 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
189 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
190 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
191 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
192 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
193 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
194 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
195 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
196 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
197 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
198 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
199 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
201 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
202 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
203 |
Quảng cáo |
|
73100 |
204 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
205 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
206 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
207 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
208 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
209 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
210 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |