Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Htc Việt Nam

Vietnam Htc International Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Htc Việt Nam - Vietnam Htc International Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 142 ngõ 91, tổ 1 , Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109502689 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109502689

Ngày cấp 20-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Htc Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Htc International Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 142 ngõ 91, tổ 1 , Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109502689 / 20-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chu Hữu Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109502689, Vietnam Htc International Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú Lương, Chu Hữu Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
12 Chăn nuôi gà 01462
13 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
14 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
22 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
23 Khai thác quặng bôxít 07221
24 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
25 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
26 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
27 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
28 Sản xuất nước đá 35302
29 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
30 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
31 Thoát nước 37001
32 Xử lý nước thải 37002
33 Thu gom rác thải không độc hại 38110
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
36 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
42 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
43 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
44 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
45 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
46 Đại lý xe có động cơ khác 45139
47 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
49 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
50 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
51 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
52 Bán mô tô, xe máy 4541
53 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
54 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
55 Đại lý mô tô, xe máy 45413
56 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
58 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
59 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
60 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Đại lý 46101
63 Môi giới 46102
64 Đấu giá 46103
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
67 Bán buôn hoa và cây 46202
68 Bán buôn động vật sống 46203
69 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
71 Bán buôn gạo 46310
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
74 Bán buôn thủy sản 46322
75 Bán buôn rau, quả 46323
76 Bán buôn cà phê 46324
77 Bán buôn chè 46325
78 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
79 Bán buôn thực phẩm khác 46329
80 Bán buôn đồ uống 4633
81 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
82 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
83 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
84 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
85 Bán buôn vải 46411
86 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
87 Bán buôn hàng may mặc 46413
88 Bán buôn giày dép 46414
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
90 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
91 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
92 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
93 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
94 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
95 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
96 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
97 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
99 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
100 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
104 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
107 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
109 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
110 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
111 Bán buôn dầu thô 46612
112 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
113 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
114 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
115 Bán buôn quặng kim loại 46621
116 Bán buôn sắt, thép 46622
117 Bán buôn kim loại khác 46623
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
120 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
121 Bán buôn xi măng 46632
122 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
123 Bán buôn kính xây dựng 46634
124 Bán buôn sơn, vécni 46635
125 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
126 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
128 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
129 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
130 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
131 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
132 Bán buôn cao su 46694
133 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
134 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
135 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
136 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
137 Bán buôn tổng hợp 46900
138 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
139 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
140 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
141 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
142 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
143 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
144 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
145 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
146 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
147 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
148 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
149 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
150 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
151 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
152 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
153 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
154 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
155 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
156 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
157 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
158 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
159 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
160 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
161 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
162 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
163 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
164 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
165 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
166 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
167 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
169 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
170 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
171 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
173 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
174 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
175 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
176 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
177 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
178 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
179 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
180 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
181 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
182 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
183 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
184 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
185 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
186 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
187 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
188 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
189 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
190 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
191 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
192 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
193 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
194 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
195 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
196 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
197 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
198 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
199 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
200 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
201 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
202 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
203 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
204 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
205 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
206 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
207 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
208 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
209 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
210 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
211 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
212 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
213 Vận tải hành khách đường sắt 49110
214 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
215 Vận tải bằng xe buýt 49200
216 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
217 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
218 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
219 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
220 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
221 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
222 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
223 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
224 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
225 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
226 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
227 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
228 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
229 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
230 Vận tải đường ống 49400
231 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
232 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
233 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
235 Bốc xếp hàng hóa 5224
236 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
237 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
238 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
239 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
240 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
241 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
242 Khách sạn 55101
243 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
244 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
245 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
246 Cơ sở lưu trú khác 5590
247 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
248 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
249 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
250 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
251 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
252 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
253 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
254 Dịch vụ ăn uống khác 56290
255 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
256 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
257 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
258 Xuất bản sách 58110
259 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
260 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
261 Hoạt động xuất bản khác 58190
262 Xuất bản phần mềm 58200
263 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
264 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
265 Hoạt động sản xuất phim video 59112
266 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
267 Hoạt động hậu kỳ 59120
268 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
269 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
270 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
271 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
272 Hoạt động thú y 75000
273 Cho thuê xe có động cơ 7710
274 Cho thuê ôtô 77101
275 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
276 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
277 Cho thuê băng, đĩa video 77220
278 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
279 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
280 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
281 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
282 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
283 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
284 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
285 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
286 Cung ứng lao động tạm thời 78200
287 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
288 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
289 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
290 Đại lý du lịch 79110
291 Điều hành tua du lịch 79120
292 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
293 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
294 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
295 Dịch vụ điều tra 80300
296 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
297 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
298 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
299 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
300 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
301 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
302 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
303 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
304 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
305 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
306 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
307 Dịch vụ đóng gói 82920
308 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
309 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
310 Giáo dục trung học cơ sở 85311
311 Giáo dục trung học phổ thông 85312
312 Giáo dục nghề nghiệp 8532
313 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
314 Dạy nghề 85322
315 Đào tạo cao đẳng 85410
316 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
317 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
318 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
319 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
320 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
321 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
322 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
323 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
324 Hoạt động y tế dự phòng 86910
325 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
326 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990