Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Thương Mại Tl Hà Nội

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Thương Mại Tl Hà Nội có địa chỉ tại Tầng 2 Số 82 Ngõ 41 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109504439 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109504439

Ngày cấp 21-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Thương Mại Tl Hà Nội

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2 Số 82 Ngõ 41 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109504439 / 21-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Thanh Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109504439, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Lương Thanh Luân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
14 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
15 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
16 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
19 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
20 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
21 Khai thác và thu gom than cứng 05100
22 Khai thác và thu gom than non 05200
23 Khai thác dầu thô 06100
24 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
25 Khai thác quặng sắt 07100
26 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
27 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
28 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
29 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
34 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
36 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
37 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
38 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
39 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
40 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
41 Xay xát 10611
42 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
43 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
44 Sản xuất đường 10720
45 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
46 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
47 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
48 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
49 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
50 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
51 Sản xuất rượu vang 11020
52 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
56 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
57 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
58 Sản xuất nhạc cụ 32200
59 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
60 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
61 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
63 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
64 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
65 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
66 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
67 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
68 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
69 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
70 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
71 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
72 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
73 Đại lý xe có động cơ khác 45139
74 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
76 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
77 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
78 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
79 Bán mô tô, xe máy 4541
80 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
81 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
82 Đại lý mô tô, xe máy 45413
83 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
85 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
86 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
87 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
88 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
89 Đại lý 46101
90 Môi giới 46102
91 Đấu giá 46103
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
93 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
94 Bán buôn hoa và cây 46202
95 Bán buôn động vật sống 46203
96 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
98 Bán buôn gạo 46310
99 Bán buôn thực phẩm 4632
100 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
101 Bán buôn thủy sản 46322
102 Bán buôn rau, quả 46323
103 Bán buôn cà phê 46324
104 Bán buôn chè 46325
105 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
106 Bán buôn thực phẩm khác 46329
107 Bán buôn đồ uống 4633
108 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
109 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
110 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
112 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
113 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
114 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
115 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
116 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
117 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
118 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
119 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
121 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
122 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
126 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
129 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
131 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
132 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
133 Bán buôn dầu thô 46612
134 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
135 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
137 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
138 Bán buôn xi măng 46632
139 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
140 Bán buôn kính xây dựng 46634
141 Bán buôn sơn, vécni 46635
142 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
143 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
145 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
146 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
147 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
148 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
149 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
150 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
151 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
152 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
153 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
154 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
155 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
156 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
157 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
158 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
160 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
161 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
162 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
164 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
165 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
166 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
167 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
168 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
169 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
170 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
171 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
172 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
173 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
174 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
175 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
176 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
177 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
178 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
179 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
180 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
181 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
182 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
183 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
184 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
185 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
186 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
187 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
188 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
189 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
190 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
191 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
192 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
193 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
194 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
195 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
196 Vận tải đường ống 49400
197 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
198 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
199 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
201 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
202 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
203 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
204 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
205 Bưu chính 53100
206 Chuyển phát 53200
207 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
208 Khách sạn 55101
209 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
210 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
211 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
212 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
213 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
214 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
215 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
216 Dịch vụ ăn uống khác 56290
217 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
218 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
219 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
220 Xuất bản sách 58110
221 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
222 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
223 Hoạt động xuất bản khác 58190
224 Xuất bản phần mềm 58200
225 Cho thuê xe có động cơ 7710
226 Cho thuê ôtô 77101
227 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
228 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
229 Cho thuê băng, đĩa video 77220
230 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290