Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Emmakids

Emmakids Company Limited

Công Ty TNHH Emmakids - Emmakids Company Limited có địa chỉ tại Số 26 LK 16 khu đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109504799 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109504799

Ngày cấp 21-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Emmakids

Tên giao dịch

Emmakids Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 26 LK 16 khu đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109504799 / 21-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Quốc Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109504799, Emmakids Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Vũ Quốc Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
15 Bán buôn thủy sản 46322
16 Bán buôn rau, quả 46323
17 Bán buôn cà phê 46324
18 Bán buôn chè 46325
19 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
20 Bán buôn thực phẩm khác 46329
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
23 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
24 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn vải 46411
27 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
28 Bán buôn hàng may mặc 46413
29 Bán buôn giày dép 46414
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
44 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
45 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
46 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
47 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
49 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
50 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
51 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
52 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
53 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
54 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
55 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
56 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
57 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
58 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
61 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
62 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
63 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
65 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
66 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
67 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
68 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
69 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
70 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
71 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
72 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
73 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
74 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
75 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
76 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
77 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
78 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
79 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
80 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
81 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
82 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
83 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
84 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
85 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
90 Hoạt động viễn thông khác 6190
91 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
92 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
93 Lập trình máy vi tính 62010
94 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
95 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
96 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
97 Cổng thông tin 63120
98 Hoạt động thông tấn 63210
99 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
100 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
101 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
102 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
103 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
104 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
105 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
106 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
107 Bảo hiểm nhân thọ 65110
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
109 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
110 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
111 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
113 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
114 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
115 Cung ứng lao động tạm thời 78200