Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Pháp Doanh Nghiệp A.n.t

A.n.t Media And Business Solutions Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Pháp Doanh Nghiệp A.n.t - A.n.t Media And Business Solutions Joint Stock Company có địa chỉ tại Tòa D, tầng 17, 226 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109504823 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109504823

Ngày cấp 21-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Pháp Doanh Nghiệp A.n.t

Tên giao dịch

A.n.t Media And Business Solutions Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tòa D, tầng 17, 226 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109504823 / 21-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Việt Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109504823, A.n.t Media And Business Solutions Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Liễu Giai, Phùng Việt Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
18 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
19 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
20 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
22 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
23 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
24 Sản xuất xi măng 23941
25 Sản xuất vôi 23942
26 Sản xuất thạch cao 23943
27 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
28 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
29 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
30 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
31 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
32 Đúc sắt thép 24310
33 Đúc kim loại màu 24320
34 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
35 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
36 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
37 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
38 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
39 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
40 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
41 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
42 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
43 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
44 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
45 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
46 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
47 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
48 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
49 Sản xuất đồng hồ 26520
50 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
51 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
52 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
56 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
57 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
58 Sản xuất nhạc cụ 32200
59 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
60 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
61 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
62 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
63 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
64 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
65 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
66 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
67 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
68 Sửa chữa thiết bị điện 33140
69 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
70 Sửa chữa thiết bị khác 33190
71 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
72 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
73 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
74 Đại lý xe có động cơ khác 45139
75 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
77 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
78 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
79 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
80 Bán mô tô, xe máy 4541
81 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
82 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
83 Đại lý mô tô, xe máy 45413
84 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
85 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
86 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
87 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
88 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
90 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
91 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
92 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
93 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
94 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
95 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
96 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
97 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
99 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
100 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
102 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
103 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
104 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
105 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
106 Bán buôn cao su 46694
107 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
108 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
109 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
110 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
111 Bán buôn tổng hợp 46900
112 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
113 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
114 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
115 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
116 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
117 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
118 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
119 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
120 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
121 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
122 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
123 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
124 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
125 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
126 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
127 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
128 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
129 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
130 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
131 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
132 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
133 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
134 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
135 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
136 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
137 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
138 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
139 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
140 Khách sạn 55101
141 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
142 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
143 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
144 Cơ sở lưu trú khác 5590
145 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
146 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
147 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
148 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
149 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
150 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
151 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
152 Dịch vụ ăn uống khác 56290
153 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
154 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
155 Hoạt động sản xuất phim video 59112
156 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
157 Hoạt động hậu kỳ 59120
158 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
159 Hoạt động chiếu phim 5914
160 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
161 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
162 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
163 Hoạt động phát thanh 60100
164 Hoạt động truyền hình 60210
165 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
166 Hoạt động viễn thông có dây 61100
167 Hoạt động viễn thông không dây 61200
168 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
169 Hoạt động viễn thông khác 6190
170 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
171 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
172 Lập trình máy vi tính 62010
173 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
174 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
175 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
176 Cổng thông tin 63120
177 Hoạt động thông tấn 63210
178 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
179 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
180 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
181 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
182 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
183 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
184 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
185 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
186 Bảo hiểm nhân thọ 65110
187 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
188 Hoạt động kiến trúc 71101
189 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
190 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
191 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
192 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
193 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
194 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
195 Quảng cáo 73100
196 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
197 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
198 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
199 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
200 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
201 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
202 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
203 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
204 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
205 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
206 Cung ứng lao động tạm thời 78200
207 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
208 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
209 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
210 Đại lý du lịch 79110
211 Điều hành tua du lịch 79120
212 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
213 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
214 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
215 Dịch vụ điều tra 80300
216 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
217 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
218 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
219 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
220 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
221 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
222 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
223 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
224 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
225 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
227 Dịch vụ đóng gói 82920
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990