Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Công Nghệ Potech

Potech Power Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Công Nghệ Potech - Potech Power Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Căn số 23, tầng 03A Tòa C2 D’ Capitale, số 119 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109505489 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109505489

Ngày cấp 22-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Công Nghệ Potech

Tên giao dịch

Potech Power Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Căn số 23, tầng 03A Tòa C2 D’ Capitale, số 119 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109505489 / 22-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Như Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109505489, Potech Power Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Như Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác dầu thô 06100
17 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
20 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
21 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
22 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
23 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
24 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
25 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
26 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
27 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
28 Sản xuất đồng hồ 26520
29 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
30 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
31 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
32 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
33 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
34 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
35 Sản xuất pin và ắc quy 27200
36 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
37 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
38 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
39 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
40 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
41 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
42 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
43 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
44 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
45 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
46 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
47 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
48 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
49 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
50 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
51 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
52 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
53 Sản xuất máy luyện kim 28230
54 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
55 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
56 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
57 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
58 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
59 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
60 Sản xuất xe có động cơ 29100
61 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
62 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
63 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
64 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
65 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
66 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
67 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
68 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
69 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
70 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
73 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
74 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
75 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
76 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
77 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
78 Đại lý 46101
79 Môi giới 46102
80 Đấu giá 46103
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
82 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
83 Bán buôn hoa và cây 46202
84 Bán buôn động vật sống 46203
85 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
87 Bán buôn gạo 46310
88 Bán buôn thực phẩm 4632
89 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
90 Bán buôn thủy sản 46322
91 Bán buôn rau, quả 46323
92 Bán buôn cà phê 46324
93 Bán buôn chè 46325
94 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
95 Bán buôn thực phẩm khác 46329
96 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
97 Bán buôn vải 46411
98 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
99 Bán buôn hàng may mặc 46413
100 Bán buôn giày dép 46414
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
102 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
103 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
104 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
105 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
106 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
107 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
108 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
109 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
111 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
112 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
116 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
119 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
121 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
122 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
123 Bán buôn dầu thô 46612
124 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
125 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
126 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
127 Bán buôn quặng kim loại 46621
128 Bán buôn sắt, thép 46622
129 Bán buôn kim loại khác 46623
130 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
131 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
132 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
133 Bán buôn xi măng 46632
134 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
135 Bán buôn kính xây dựng 46634
136 Bán buôn sơn, vécni 46635
137 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
138 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
140 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
141 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
142 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
143 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
144 Bán buôn cao su 46694
145 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
146 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
147 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
148 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
149 Bán buôn tổng hợp 46900
150 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
151 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
152 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
153 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
154 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
155 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
156 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
157 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
158 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
159 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
160 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
161 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
162 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
163 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
164 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
165 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
166 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
167 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
168 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
169 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
170 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
171 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
174 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
175 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
176 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
178 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
179 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
180 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
181 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
182 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
183 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
184 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
185 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
186 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
187 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
188 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
189 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
190 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
191 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
192 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
193 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
194 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
195 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
196 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
197 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
198 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
199 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
200 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
201 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
202 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
203 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
204 Vận tải đường ống 49400
205 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
206 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
207 Hoạt động sản xuất phim video 59112
208 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
209 Hoạt động hậu kỳ 59120
210 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
211 Hoạt động viễn thông khác 6190
212 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
213 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
214 Lập trình máy vi tính 62010
215 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
216 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
217 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
218 Cổng thông tin 63120
219 Hoạt động thông tấn 63210
220 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
221 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
222 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
223 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
224 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
225 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
226 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
227 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
228 Bảo hiểm nhân thọ 65110
229 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
230 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
231 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
232 Hoạt động thú y 75000