Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Năng Lượng Edison

Edison Energy Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Năng Lượng Edison - Edison Energy Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô 03 – N04 Thọ Tháp, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109508433 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109508433

Ngày cấp 25-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Năng Lượng Edison

Tên giao dịch

Edison Energy Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 03 – N04 Thọ Tháp, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109508433 / 25-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Thành Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109508433, Edison Energy Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Lương Thành Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
28 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
30 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
31 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
32 Đại lý xe có động cơ khác 45139
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
36 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
37 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
38 Bán mô tô, xe máy 4541
39 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
40 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
41 Đại lý mô tô, xe máy 45413
42 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
44 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
45 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
46 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Đại lý 46101
49 Môi giới 46102
50 Đấu giá 46103
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
53 Bán buôn hoa và cây 46202
54 Bán buôn động vật sống 46203
55 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
57 Bán buôn gạo 46310
58 Bán buôn thực phẩm 4632
59 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
60 Bán buôn thủy sản 46322
61 Bán buôn rau, quả 46323
62 Bán buôn cà phê 46324
63 Bán buôn chè 46325
64 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
65 Bán buôn thực phẩm khác 46329
66 Bán buôn đồ uống 4633
67 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
68 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
69 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
70 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
71 Bán buôn vải 46411
72 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
73 Bán buôn hàng may mặc 46413
74 Bán buôn giày dép 46414
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
77 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
79 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
80 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
82 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
83 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
85 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
86 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
90 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
93 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
95 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
96 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
97 Bán buôn dầu thô 46612
98 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
99 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
100 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
101 Bán buôn quặng kim loại 46621
102 Bán buôn sắt, thép 46622
103 Bán buôn kim loại khác 46623
104 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
106 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
107 Bán buôn xi măng 46632
108 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
109 Bán buôn kính xây dựng 46634
110 Bán buôn sơn, vécni 46635
111 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
112 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
114 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
115 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
116 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
117 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
118 Bán buôn cao su 46694
119 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
120 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
121 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
122 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
123 Bán buôn tổng hợp 46900
124 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
125 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
126 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
127 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
128 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
129 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
130 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
131 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
132 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
133 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
134 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
135 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
136 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
137 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
138 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
139 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
140 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
141 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
142 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
143 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
144 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
145 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
146 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
147 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
148 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
149 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
150 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
151 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
152 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
154 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
155 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
156 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
157 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
158 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
159 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
160 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
161 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
162 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
163 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
164 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
165 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
166 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
167 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
168 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
169 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
170 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
171 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
172 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
173 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
174 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
175 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
176 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
177 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
178 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
179 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
180 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
181 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
182 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
183 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
184 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
185 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
186 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
187 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
188 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
189 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
190 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
191 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
192 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
193 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
194 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
195 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
196 Vận tải hành khách đường sắt 49110
197 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
198 Vận tải bằng xe buýt 49200
199 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
200 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
201 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
202 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
203 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
204 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
205 Vận tải đường ống 49400
206 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
213 Bốc xếp hàng hóa 5224
214 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
215 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
216 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
217 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
218 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
220 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
221 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
222 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
223 Bưu chính 53100
224 Chuyển phát 53200
225 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
226 Hoạt động kiến trúc 71101
227 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
228 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
229 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
230 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
231 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
232 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
233 Quảng cáo 73100
234 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
235 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
236 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
237 Cho thuê xe có động cơ 7710
238 Cho thuê ôtô 77101
239 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
240 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
241 Cho thuê băng, đĩa video 77220
242 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
243 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
244 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
245 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
246 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
247 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
248 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
249 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
250 Cung ứng lao động tạm thời 78200