Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Tdt

Tdt Technology And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Tdt - Tdt Technology And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 30, Ngõ 126 Phố Nam Dư, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109508754 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109508754

Ngày cấp 25-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Tdt

Tên giao dịch

Tdt Technology And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 30, Ngõ 126 Phố Nam Dư, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109508754 / 25-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109508754, Tdt Technology And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Lĩnh Nam, Nguyễn Văn Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
6 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
9 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
12 Sản xuất đồng hồ 26520
13 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
14 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
15 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Thoát nước 37001
18 Xử lý nước thải 37002
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
31 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
32 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
35 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
38 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
42 Bán buôn xi măng 46632
43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
44 Bán buôn kính xây dựng 46634
45 Bán buôn sơn, vécni 46635
46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
47 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
51 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
52 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
53 Bán buôn cao su 46694
54 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
55 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
56 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
57 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
58 Bán buôn tổng hợp 46900
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
60 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
61 Hoạt động kiến trúc 71101
62 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
63 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
64 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
65 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
67 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
68 Quảng cáo 73100
69 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
70 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
71 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
72 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
73 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
75 Hoạt động thú y 75000