Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản Và Môi Trường 88 Việt Nam

88 Vietnam Mineral And Environment Company Limited

Công Ty TNHH Khoáng Sản Và Môi Trường 88 Việt Nam - 88 Vietnam Mineral And Environment Company Limited có địa chỉ tại Tầng 7, số 22 đường Đinh Núp, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109508923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109508923

Ngày cấp 25-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản Và Môi Trường 88 Việt Nam

Tên giao dịch

88 Vietnam Mineral And Environment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 7, số 22 đường Đinh Núp, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109508923 / 25-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109508923, 88 Vietnam Mineral And Environment Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
16 Sản xuất xi măng 23941
17 Sản xuất vôi 23942
18 Sản xuất thạch cao 23943
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
21 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
24 Đúc sắt thép 24310
25 Đúc kim loại màu 24320
26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
27 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
28 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
29 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
33 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
34 Thoát nước 37001
35 Xử lý nước thải 37002
36 Thu gom rác thải không độc hại 38110
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Tái chế phế liệu kim loại 38301
39 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
40 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
41 Xây dựng nhà các loại 41000
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
44 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
47 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn quặng kim loại 46621
51 Bán buôn sắt, thép 46622
52 Bán buôn kim loại khác 46623
53 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
54 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
55 Hoạt động kiến trúc 71101
56 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
57 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
58 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
59 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
61 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
62 Quảng cáo 73100
63 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
64 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
65 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
66 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
67 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
69 Hoạt động thú y 75000
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
71 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
72 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
73 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
75 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
76 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
77 Cung ứng lao động tạm thời 78200