Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kĩ Thuật G3tech Vina

G3tech Vina Technical Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Kĩ Thuật G3tech Vina - G3tech Vina Technical Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 10, ngách 22, ngõ 177, đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109510150 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109510150

Ngày cấp 26-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kĩ Thuật G3tech Vina

Tên giao dịch

G3tech Vina Technical Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngách 22, ngõ 177, đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109510150 / 26-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Trình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109510150, G3tech Vina Technical Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phúc Diễn, Nguyễn Công Trình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
17 Sản xuất mỹ phẩm 20231
18 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
19 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
20 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
21 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
22 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
23 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
24 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
25 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
28 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
29 Sản xuất xi măng 23941
30 Sản xuất vôi 23942
31 Sản xuất thạch cao 23943
32 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
33 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
34 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
35 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
36 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
37 Đúc sắt thép 24310
38 Đúc kim loại màu 24320
39 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
40 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
41 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
42 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
43 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
44 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
45 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
46 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
47 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
48 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
49 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
50 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
51 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
52 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
53 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
54 Sản xuất đồng hồ 26520
55 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
56 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
57 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
58 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
59 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
60 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
61 Sản xuất pin và ắc quy 27200
62 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
63 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
64 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
65 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
66 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
67 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
68 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
69 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
70 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
71 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
72 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
73 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
74 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
75 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
76 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
77 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
78 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
79 Sản xuất máy luyện kim 28230
80 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
81 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
82 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
83 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
84 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
85 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
86 Sản xuất xe có động cơ 29100
87 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
88 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
89 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
90 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
91 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
92 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
93 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
94 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
95 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
96 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
97 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
98 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
99 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
100 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
101 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
102 Sản xuất nhạc cụ 32200
103 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
104 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
105 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
106 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
107 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
108 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
109 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
110 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
111 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
112 Sửa chữa thiết bị điện 33140
113 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
114 Sửa chữa thiết bị khác 33190
115 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
116 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
117 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
118 Sản xuất nước đá 35302
119 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
120 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
121 Thoát nước 37001
122 Xử lý nước thải 37002
123 Thu gom rác thải không độc hại 38110
124 Tái chế phế liệu 3830
125 Tái chế phế liệu kim loại 38301
126 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
127 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
128 Xây dựng nhà các loại 41000
129 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
130 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
131 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
132 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
133 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
134 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
135 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
136 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
137 Bán buôn hoa và cây 46202
138 Bán buôn động vật sống 46203
139 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
140 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
141 Bán buôn gạo 46310
142 Bán buôn thực phẩm 4632
143 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
144 Bán buôn thủy sản 46322
145 Bán buôn rau, quả 46323
146 Bán buôn cà phê 46324
147 Bán buôn chè 46325
148 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
149 Bán buôn thực phẩm khác 46329
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
151 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
152 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
153 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
154 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
155 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
156 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
157 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
158 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
160 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
161 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
165 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
168 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
170 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
171 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
172 Bán buôn xi măng 46632
173 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
174 Bán buôn kính xây dựng 46634
175 Bán buôn sơn, vécni 46635
176 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
177 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
178 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
179 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
180 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
181 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
182 Xuất bản sách 58110
183 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
184 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
185 Hoạt động xuất bản khác 58190
186 Xuất bản phần mềm 58200
187 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
188 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
189 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
190 Đại lý du lịch 79110
191 Điều hành tua du lịch 79120
192 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
193 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
194 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
195 Dịch vụ điều tra 80300
196 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
197 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
198 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
199 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
200 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
201 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
202 Giáo dục trung học cơ sở 85311
203 Giáo dục trung học phổ thông 85312
204 Giáo dục nghề nghiệp 8532
205 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
206 Dạy nghề 85322
207 Đào tạo cao đẳng 85410
208 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
209 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
210 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
211 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
212 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
213 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
214 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
215 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
216 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303