Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Du Lịch Foresta Verde

Foresta Verde Tourism Investment Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Du Lịch Foresta Verde - Foresta Verde Tourism Investment Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 73A2, Khu đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109512133 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109512133

Ngày cấp 27-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Du Lịch Foresta Verde

Tên giao dịch

Foresta Verde Tourism Investment Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 73A2, Khu đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109512133 / 27-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109512133, Foresta Verde Tourism Investment Services Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Nguyễn Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng cây gia vị 01281
4 Trồng cây dược liệu 01282
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
13 Chăn nuôi gà 01462
14 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
15 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
16 Chăn nuôi khác 01490
17 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
18 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
19 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
20 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
21 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
22 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
24 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
35 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
36 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
37 Khai thác và thu gom than cứng 05100
38 Khai thác và thu gom than non 05200
39 Khai thác dầu thô 06100
40 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
41 Khai thác quặng sắt 07100
42 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
43 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
44 Khai thác đá 08101
45 Khai thác cát, sỏi 08102
46 Khai thác đất sét 08103
47 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
48 Khai thác và thu gom than bùn 08920
49 Khai thác muối 08930
50 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
53 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
54 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
55 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
56 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
57 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
58 Bảo quản gỗ 16102
59 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
60 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
61 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
62 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
63 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
64 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
65 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
66 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
67 Sản xuất mỹ phẩm 20231
68 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
69 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
70 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
71 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
72 Sản xuất thuốc các loại 21001
73 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
74 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
75 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
76 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
77 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
78 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
79 Sản xuất pin và ắc quy 27200
80 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
81 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
82 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
83 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
84 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
85 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
86 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
87 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
88 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
89 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
90 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
91 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
92 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
93 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
94 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
95 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
96 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
97 Sản xuất máy luyện kim 28230
98 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
99 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
100 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
101 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
102 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
103 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
104 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
105 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
106 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
107 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
108 Sửa chữa thiết bị điện 33140
109 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
110 Sửa chữa thiết bị khác 33190
111 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
112 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
113 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
114 Sản xuất nước đá 35302
115 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
116 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
117 Thoát nước 37001
118 Xử lý nước thải 37002
119 Thu gom rác thải không độc hại 38110
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
121 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
122 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
123 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
124 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
125 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
126 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
127 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
128 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
129 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
130 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
132 Đại lý xe có động cơ khác 45139
133 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
134 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
135 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
136 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
137 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
138 Bán mô tô, xe máy 4541
139 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
140 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
141 Đại lý mô tô, xe máy 45413
142 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
143 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
144 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
145 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
146 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
147 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
148 Đại lý 46101
149 Môi giới 46102
150 Đấu giá 46103
151 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
152 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
153 Bán buôn hoa và cây 46202
154 Bán buôn động vật sống 46203
155 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
157 Bán buôn gạo 46310
158 Bán buôn thực phẩm 4632
159 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
160 Bán buôn thủy sản 46322
161 Bán buôn rau, quả 46323
162 Bán buôn cà phê 46324
163 Bán buôn chè 46325
164 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
165 Bán buôn thực phẩm khác 46329
166 Bán buôn đồ uống 4633
167 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
168 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
169 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
170 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
171 Bán buôn vải 46411
172 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
173 Bán buôn hàng may mặc 46413
174 Bán buôn giày dép 46414
175 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
176 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
177 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
178 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
179 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
180 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
181 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
182 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
183 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
184 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
185 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
186 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
190 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
193 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
195 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
196 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
197 Bán buôn dầu thô 46612
198 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
199 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
200 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
201 Bán buôn quặng kim loại 46621
202 Bán buôn sắt, thép 46622
203 Bán buôn kim loại khác 46623
204 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
205 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
206 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
207 Bán buôn xi măng 46632
208 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
209 Bán buôn kính xây dựng 46634
210 Bán buôn sơn, vécni 46635
211 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
212 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
213 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
214 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
215 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
216 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
217 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
218 Bán buôn cao su 46694
219 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
220 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
221 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
222 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
223 Bán buôn tổng hợp 46900
224 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
225 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
226 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
227 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
228 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
229 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
230 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
231 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
232 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
233 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
234 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
235 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
236 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
237 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
238 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
239 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
240 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
241 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
242 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
243 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
244 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
245 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
246 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
247 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
248 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
249 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
250 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
251 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
252 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
253 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
254 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
255 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
256 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
257 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
258 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
259 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
260 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
261 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
262 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
263 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
264 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
265 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
266 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
267 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
268 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
269 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
270 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
271 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
272 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
273 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
274 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
275 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
276 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
277 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
278 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
279 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
280 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
281 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
282 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
283 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
284 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
285 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
286 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
287 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
288 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
289 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
290 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
291 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
292 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
293 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
294 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
295 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
296 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
297 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
298 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
299 Vận tải hành khách đường sắt 49110
300 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
301 Vận tải bằng xe buýt 49200
302 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
303 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
304 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
305 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
306 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
307 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
308 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
309 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
310 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
311 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
312 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
313 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
314 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
315 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
316 Vận tải đường ống 49400
317 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
318 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
319 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
320 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
321 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
322 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
323 Vận tải hành khách hàng không 51100
324 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
325 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
326 Khách sạn 55101
327 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
328 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
329 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
330 Cơ sở lưu trú khác 5590
331 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
332 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
333 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
334 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
335 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
336 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
337 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
338 Dịch vụ ăn uống khác 56290
339 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
340 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
341 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
342 Xuất bản sách 58110
343 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
344 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
345 Hoạt động xuất bản khác 58190
346 Xuất bản phần mềm 58200
347 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
348 Hoạt động kiến trúc 71101
349 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
350 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
351 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
352 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
353 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
354 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
355 Quảng cáo 73100
356 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
357 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
358 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
359 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
360 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
361 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
362 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
363 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
364 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
365 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
366 Cung ứng lao động tạm thời 78200