Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Nutifood

Nutifood Trading Food And Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Nutifood - Nutifood Trading Food And Import Export Company Limited có địa chỉ tại Số 25 Đại La, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109513031 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109513031

Ngày cấp 28-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Nutifood

Tên giao dịch

Nutifood Trading Food And Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25 Đại La, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109513031 / 28-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thành Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109513031, Nutifood Trading Food And Import Export Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Trương Định, Vũ Thành Luân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
28 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
30 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
31 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
32 Xay xát 10611
33 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
34 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
35 Sản xuất đường 10720
36 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
37 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
38 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
39 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
40 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
41 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
42 Sản xuất rượu vang 11020
43 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
44 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
45 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
46 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
47 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
48 Sản xuất thuốc lá 12001
49 Sản xuất thuốc hút khác 12009
50 Sản xuất sợi 13110
51 Sản xuất vải dệt thoi 13120
52 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
53 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
54 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
55 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
56 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
57 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
58 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
59 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
60 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
61 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
62 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
63 Sản xuất giày dép 15200
64 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
65 Sản xuất mỹ phẩm 20231
66 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
67 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
68 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
69 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
70 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
71 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
72 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
73 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
74 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
75 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
79 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
80 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
81 Sản xuất nhạc cụ 32200
82 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
83 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
84 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
85 Thoát nước 37001
86 Xử lý nước thải 37002
87 Thu gom rác thải không độc hại 38110
88 Thu gom rác thải độc hại 3812
89 Thu gom rác thải y tế 38121
90 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
94 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
95 Tái chế phế liệu 3830
96 Tái chế phế liệu kim loại 38301
97 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
98 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
99 Xây dựng nhà các loại 41000
100 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
101 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
102 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
103 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
104 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
105 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
106 Đại lý xe có động cơ khác 45139
107 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
108 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
109 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
110 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
111 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
112 Bán mô tô, xe máy 4541
113 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
114 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
115 Đại lý mô tô, xe máy 45413
116 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
117 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
118 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
119 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
120 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
121 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
122 Đại lý 46101
123 Môi giới 46102
124 Đấu giá 46103
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
126 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
127 Bán buôn hoa và cây 46202
128 Bán buôn động vật sống 46203
129 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
130 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
131 Bán buôn gạo 46310
132 Bán buôn thực phẩm 4632
133 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
134 Bán buôn thủy sản 46322
135 Bán buôn rau, quả 46323
136 Bán buôn cà phê 46324
137 Bán buôn chè 46325
138 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
139 Bán buôn thực phẩm khác 46329
140 Bán buôn đồ uống 4633
141 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
142 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
143 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
144 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
145 Bán buôn vải 46411
146 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
147 Bán buôn hàng may mặc 46413
148 Bán buôn giày dép 46414
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
150 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
151 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
152 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
153 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
154 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
155 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
156 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
157 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
159 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
160 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
164 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
167 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
169 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
170 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
171 Bán buôn dầu thô 46612
172 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
173 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
174 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
175 Bán buôn quặng kim loại 46621
176 Bán buôn sắt, thép 46622
177 Bán buôn kim loại khác 46623
178 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
179 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
180 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
181 Bán buôn xi măng 46632
182 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
183 Bán buôn kính xây dựng 46634
184 Bán buôn sơn, vécni 46635
185 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
186 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
187 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
188 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
189 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
190 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
191 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
192 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
193 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
194 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
195 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
196 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
197 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
198 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
199 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
200 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
201 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
202 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
203 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
204 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
205 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
206 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
207 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
208 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
209 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
210 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
211 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
212 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
213 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
214 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
215 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
216 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
217 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
218 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
219 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
220 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
221 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
222 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
223 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
224 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
225 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
226 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
227 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
228 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
229 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
230 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
231 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
232 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
233 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
234 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
235 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
236 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
237 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
238 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
239 Vận tải đường ống 49400
240 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
241 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
242 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
243 Vận tải hành khách hàng không 51100
244 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
247 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
249 Bốc xếp hàng hóa 5224
250 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
251 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
252 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
253 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
254 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
255 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
256 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
257 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
258 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
259 Dịch vụ ăn uống khác 56290
260 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
261 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
262 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
263 Xuất bản sách 58110
264 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
265 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
266 Hoạt động xuất bản khác 58190
267 Xuất bản phần mềm 58200