Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Điện Newso

Newso Electric Mechanical Company Limited

Công Ty TNHH Cơ Điện Newso - Newso Electric Mechanical Company Limited có địa chỉ tại Số 1, ngõ 118 phố Trung Kiên, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109513546 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109513546

Ngày cấp 28-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Điện Newso

Tên giao dịch

Newso Electric Mechanical Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngõ 118 phố Trung Kiên, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109513546 / 28-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109513546, Newso Electric Mechanical Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Tây Tựu, Nguyễn Hữu Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
13 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
16 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
18 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
20 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
24 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
25 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
26 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
28 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
29 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
30 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
31 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
34 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
35 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
37 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
38 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
39 Cung ứng lao động tạm thời 78200