Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH T&t Tiến Đạt

T&t Tien Dat Company Limited

Công Ty TNHH T&t Tiến Đạt - T&t Tien Dat Company Limited có địa chỉ tại Phố Nỉ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109515800 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109515800

Ngày cấp 29-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH T&t Tiến Đạt

Tên giao dịch

T&t Tien Dat Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phố Nỉ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109515800 / 29-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Quách Hải Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109515800, T&t Tien Dat Company Limited, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Trung Giã, Quách Hải Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất nhạc cụ 32200
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
27 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
29 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
30 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
31 Đại lý xe có động cơ khác 45139
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
35 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
36 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
37 Bán mô tô, xe máy 4541
38 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
39 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
40 Đại lý mô tô, xe máy 45413
41 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
43 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
44 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
45 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Đại lý 46101
48 Môi giới 46102
49 Đấu giá 46103
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
52 Bán buôn hoa và cây 46202
53 Bán buôn động vật sống 46203
54 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
59 Bán buôn thủy sản 46322
60 Bán buôn rau, quả 46323
61 Bán buôn cà phê 46324
62 Bán buôn chè 46325
63 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
64 Bán buôn thực phẩm khác 46329
65 Bán buôn đồ uống 4633
66 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
67 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
68 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
69 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
70 Bán buôn vải 46411
71 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
72 Bán buôn hàng may mặc 46413
73 Bán buôn giày dép 46414
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
76 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
77 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
78 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
79 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
80 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
81 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
82 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
85 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
92 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
95 Bán buôn quặng kim loại 46621
96 Bán buôn sắt, thép 46622
97 Bán buôn kim loại khác 46623
98 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
101 Bán buôn xi măng 46632
102 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
103 Bán buôn kính xây dựng 46634
104 Bán buôn sơn, vécni 46635
105 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
106 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
108 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
109 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
110 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
111 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
112 Bán buôn cao su 46694
113 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
114 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
115 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
116 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
117 Bán buôn tổng hợp 46900
118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
119 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
120 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
121 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
122 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
123 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
124 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
125 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
126 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
127 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
128 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
129 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
130 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
131 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
132 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
133 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
134 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
135 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
136 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
137 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
138 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
139 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
140 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
141 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
142 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
145 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
146 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
147 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
148 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
149 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
150 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
151 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
152 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
153 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
154 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
155 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
156 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
157 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
158 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
159 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
160 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
161 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
162 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
163 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
164 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
165 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
166 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
167 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
168 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
169 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
170 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
171 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
172 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
173 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
174 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
175 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
176 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
177 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
178 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
179 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
180 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
181 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
182 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
183 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
184 Vận tải đường ống 49400
185 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
186 Khách sạn 55101
187 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
188 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
189 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
190 Cơ sở lưu trú khác 5590
191 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
192 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
193 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
194 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
195 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
196 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
197 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
198 Dịch vụ ăn uống khác 56290
199 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
200 Hoạt động kiến trúc 71101
201 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
202 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
203 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
204 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
205 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
206 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
207 Quảng cáo 73100
208 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
209 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
210 Hoạt động nhiếp ảnh 74200