Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Và Sản Xuất Teproco

Teproco Technology Development And Production Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Và Sản Xuất Teproco - Teproco Technology Development And Production Joint Stock Company có địa chỉ tại số 5 ngách 129 ngõ Trung Tả , Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109516201 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109516201

Ngày cấp 01-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Và Sản Xuất Teproco

Tên giao dịch

Teproco Technology Development And Production Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 5 ngách 129 ngõ Trung Tả , Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109516201 / 01-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109516201, Teproco Technology Development And Production Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Văn Chương, Nguyễn Huy Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
17 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
18 Sản xuất mực in 20222
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
21 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
22 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
23 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
24 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
25 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
26 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
27 Sản xuất đồng hồ 26520
28 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
29 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
30 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
31 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
32 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
33 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
34 Sản xuất xe có động cơ 29100
35 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
36 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
37 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
38 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
39 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
40 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
41 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
42 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
43 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
44 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
45 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
46 Thoát nước 37001
47 Xử lý nước thải 37002
48 Thu gom rác thải không độc hại 38110
49 Thu gom rác thải độc hại 3812
50 Thu gom rác thải y tế 38121
51 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
53 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
56 Tái chế phế liệu 3830
57 Tái chế phế liệu kim loại 38301
58 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
59 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
60 Xây dựng nhà các loại 41000
61 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
62 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
63 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
64 Hoạt động thú y 75000
65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
66 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
67 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
68 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
70 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
71 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
72 Cung ứng lao động tạm thời 78200
73 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
74 Giáo dục trung học cơ sở 85311
75 Giáo dục trung học phổ thông 85312
76 Giáo dục nghề nghiệp 8532
77 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
78 Dạy nghề 85322
79 Đào tạo cao đẳng 85410
80 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
81 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
82 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
83 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
84 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600