Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Lucky Baby

Lucky Baby Import Export Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Lucky Baby - Lucky Baby Import Export Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 11, Ngõ 3, đường Chiến Thắng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109517156 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109517156

Ngày cấp 01-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Lucky Baby

Tên giao dịch

Lucky Baby Import Export Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11, Ngõ 3, đường Chiến Thắng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109517156 / 01-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Thanh Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109517156, Lucky Baby Import Export Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Đoàn Thanh Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
12 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
15 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
17 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
21 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
22 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
23 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
24 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
25 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
26 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
27 Sản xuất nước đá 35302
28 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
37 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
38 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
39 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
40 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
41 Đại lý xe có động cơ khác 45139
42 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
45 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
46 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
47 Bán mô tô, xe máy 4541
48 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
49 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
50 Đại lý mô tô, xe máy 45413
51 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
53 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
54 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
55 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
58 Bán buôn hoa và cây 46202
59 Bán buôn động vật sống 46203
60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
62 Bán buôn gạo 46310
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
65 Bán buôn thủy sản 46322
66 Bán buôn rau, quả 46323
67 Bán buôn cà phê 46324
68 Bán buôn chè 46325
69 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
70 Bán buôn thực phẩm khác 46329
71 Bán buôn đồ uống 4633
72 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
73 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
74 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
75 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
76 Bán buôn vải 46411
77 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
78 Bán buôn hàng may mặc 46413
79 Bán buôn giày dép 46414
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
81 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
82 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
83 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
84 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
85 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
86 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
87 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
88 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
90 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
91 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
95 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
98 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
100 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
101 Bán buôn quặng kim loại 46621
102 Bán buôn sắt, thép 46622
103 Bán buôn kim loại khác 46623
104 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
106 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
107 Bán buôn xi măng 46632
108 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
109 Bán buôn kính xây dựng 46634
110 Bán buôn sơn, vécni 46635
111 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
112 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
114 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
115 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
116 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
117 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
118 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
119 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
120 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
121 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
122 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
123 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
124 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
125 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
126 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
127 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
128 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
129 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
130 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
131 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
132 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
133 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
134 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
135 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
136 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
137 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
138 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
139 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
140 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
141 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
142 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
143 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
144 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
145 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
146 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
147 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
148 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
149 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
150 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
151 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
152 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
153 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
154 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
155 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
156 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
157 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
158 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
159 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
160 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
161 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
162 Vận tải hành khách đường sắt 49110
163 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
164 Vận tải bằng xe buýt 49200
165 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
166 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
167 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
168 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
169 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
170 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
171 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
172 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
173 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
174 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
175 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
176 Vận tải đường ống 49400
177 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
178 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
179 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
180 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
181 Bưu chính 53100
182 Chuyển phát 53200
183 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
184 Khách sạn 55101
185 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
186 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
187 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
188 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
189 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
190 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
191 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
192 Dịch vụ ăn uống khác 56290
193 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
194 Hoạt động kiến trúc 71101
195 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
196 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
197 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
198 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
199 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
201 Quảng cáo 73100
202 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
203 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
204 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
205 Cho thuê xe có động cơ 7710
206 Cho thuê ôtô 77101
207 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
208 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
209 Cho thuê băng, đĩa video 77220
210 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
211 Giáo dục nghề nghiệp 8532
212 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
213 Dạy nghề 85322
214 Đào tạo cao đẳng 85410
215 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
216 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
217 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
218 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
219 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600