Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nhân Phú

Nhan Phu Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nhân Phú - Nhan Phu Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 4, Tòa nhà Vinachimex, Số 4 Phạm Ngũ Lão, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109518294 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109518294

Ngày cấp 02-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nhân Phú

Tên giao dịch

Nhan Phu Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4, Tòa nhà Vinachimex, Số 4 Phạm Ngũ Lão, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109518294 / 02-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109518294, Nhan Phu Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Phan Chu Trinh, Đỗ Văn Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
26 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
27 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
28 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
29 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
30 Sản xuất thuốc các loại 21001
31 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
32 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
33 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
35 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
36 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
37 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
38 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
39 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
40 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
41 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
42 Sản xuất xi măng 23941
43 Sản xuất vôi 23942
44 Sản xuất thạch cao 23943
45 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
46 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
47 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
48 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
49 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
50 Đúc sắt thép 24310
51 Đúc kim loại màu 24320
52 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
53 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
54 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
55 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
56 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
57 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
58 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
59 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
60 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
61 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
62 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
63 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
64 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
65 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
66 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
67 Sản xuất đồng hồ 26520
68 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
69 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
70 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
71 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
72 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
73 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
74 Sản xuất pin và ắc quy 27200
75 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
76 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
77 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
78 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
79 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
80 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
81 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
82 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
83 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
84 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
85 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
86 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
87 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
88 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
89 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
90 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
91 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
92 Sản xuất máy luyện kim 28230
93 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
94 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
95 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
96 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
97 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
98 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
99 Sản xuất xe có động cơ 29100
100 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
101 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
102 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
103 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
104 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
105 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
106 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
107 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
108 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
109 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
110 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
111 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
112 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
113 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
114 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
115 Sản xuất nhạc cụ 32200
116 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
117 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
118 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
119 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
120 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
121 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
122 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
123 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
124 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
125 Sửa chữa thiết bị điện 33140
126 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
127 Sửa chữa thiết bị khác 33190
128 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
129 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
130 Thoát nước 37001
131 Xử lý nước thải 37002
132 Thu gom rác thải không độc hại 38110
133 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
134 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
135 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
136 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
137 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
138 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
139 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
140 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
141 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
142 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
143 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
144 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
145 Đại lý xe có động cơ khác 45139
146 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
147 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
148 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
149 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
150 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
151 Bán mô tô, xe máy 4541
152 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
153 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
154 Đại lý mô tô, xe máy 45413
155 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
156 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
157 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
158 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
159 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
160 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
161 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
162 Bán buôn hoa và cây 46202
163 Bán buôn động vật sống 46203
164 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
165 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
166 Bán buôn gạo 46310
167 Bán buôn thực phẩm 4632
168 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
169 Bán buôn thủy sản 46322
170 Bán buôn rau, quả 46323
171 Bán buôn cà phê 46324
172 Bán buôn chè 46325
173 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
174 Bán buôn thực phẩm khác 46329
175 Bán buôn đồ uống 4633
176 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
177 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
178 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
179 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
180 Bán buôn vải 46411
181 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
182 Bán buôn hàng may mặc 46413
183 Bán buôn giày dép 46414
184 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
185 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
186 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
187 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
188 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
189 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
190 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
191 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
192 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
193 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
194 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
195 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
199 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
201 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
202 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
204 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
205 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
206 Bán buôn dầu thô 46612
207 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
208 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
209 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
210 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
211 Bán buôn xi măng 46632
212 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
213 Bán buôn kính xây dựng 46634
214 Bán buôn sơn, vécni 46635
215 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
216 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
217 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
218 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
219 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
220 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
221 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
222 Bán buôn cao su 46694
223 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
224 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
225 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
226 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
227 Bán buôn tổng hợp 46900
228 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
229 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
230 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
231 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
232 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
233 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
234 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
235 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
236 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
237 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
238 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
239 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
240 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
241 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
242 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
243 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
244 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
245 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
246 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
247 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
248 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
249 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
250 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
251 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
252 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
253 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
254 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
255 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
256 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
257 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
258 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
259 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
260 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
261 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
262 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
263 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
264 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
265 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
266 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
267 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
268 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
269 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
270 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
271 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
272 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
273 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
274 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
275 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
276 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
277 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
278 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
279 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
280 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
281 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
282 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
283 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
284 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
285 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
286 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
287 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
288 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
289 Vận tải hành khách đường sắt 49110
290 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
291 Vận tải bằng xe buýt 49200
292 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
293 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
294 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
295 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
296 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
297 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
298 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
299 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
300 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
301 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
302 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
303 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
304 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
305 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
306 Vận tải đường ống 49400
307 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
308 Vận tải hành khách ven biển 50111
309 Vận tải hành khách viễn dương 50112
310 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
311 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
312 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
313 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
314 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
315 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
316 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
317 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
318 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
319 Vận tải hành khách hàng không 51100
320 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
321 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
322 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
323 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
324 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
325 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
326 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
327 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
328 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
329 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
330 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
331 Bốc xếp hàng hóa 5224
332 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
333 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
334 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
335 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
336 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
337 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
338 Khách sạn 55101
339 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
340 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
341 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
342 Cơ sở lưu trú khác 5590
343 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
344 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
345 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
346 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
347 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
348 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
349 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
350 Dịch vụ ăn uống khác 56290
351 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
352 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
353 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
354 Xuất bản sách 58110
355 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
356 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
357 Hoạt động xuất bản khác 58190
358 Xuất bản phần mềm 58200
359 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
360 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
361 Hoạt động sản xuất phim video 59112
362 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
363 Hoạt động hậu kỳ 59120
364 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
365 Hoạt động chiếu phim 5914
366 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
367 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
368 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
369 Hoạt động phát thanh 60100
370 Hoạt động truyền hình 60210
371 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
372 Hoạt động viễn thông có dây 61100
373 Hoạt động viễn thông không dây 61200
374 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
375 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
376 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
377 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
378 Hoạt động thú y 75000
379 Cho thuê xe có động cơ 7710
380 Cho thuê ôtô 77101
381 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
382 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
383 Cho thuê băng, đĩa video 77220
384 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
385 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
386 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
387 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909