Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Học Viện Chuyển Đổi Số Blockchain Academy

Công Ty Cổ Phần Học Viện Chuyển Đổi Số Blockchain Academy có địa chỉ tại Số 4, ngõ 4 Võng Thị, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109518706 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109518706

Ngày cấp 02-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Học Viện Chuyển Đổi Số Blockchain Academy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, ngõ 4 Võng Thị, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109518706 / 02-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Trịnh Quốc Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109518706, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Bưởi, Phan Trịnh Quốc Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
2 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
3 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
4 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
5 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
6 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
7 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
8 Hoạt động thú y 75000
9 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
10 Giáo dục trung học cơ sở 85311
11 Giáo dục trung học phổ thông 85312
12 Giáo dục nghề nghiệp 8532
13 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
14 Dạy nghề 85322
15 Đào tạo cao đẳng 85410
16 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
17 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
18 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
19 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600