Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xây Dựng Quang Vinh

Quang Vinh Construction Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xây Dựng Quang Vinh - Quang Vinh Construction Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 57, đường 2, khu 1, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109519072 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109519072

Ngày cấp 03-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xây Dựng Quang Vinh

Tên giao dịch

Quang Vinh Construction Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 57, đường 2, khu 1, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109519072 / 03-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/3/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hồng Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109519072, Quang Vinh Construction Group Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Phú Minh, Lê Hồng Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
21 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
22 Đại lý mô tô, xe máy 45413
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
26 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
27 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Đại lý 46101
30 Môi giới 46102
31 Đấu giá 46103
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
34 Bán buôn thủy sản 46322
35 Bán buôn rau, quả 46323
36 Bán buôn cà phê 46324
37 Bán buôn chè 46325
38 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
39 Bán buôn thực phẩm khác 46329
40 Bán buôn đồ uống 4633
41 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
42 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
43 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
46 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
49 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
52 Bán buôn quặng kim loại 46621
53 Bán buôn sắt, thép 46622
54 Bán buôn kim loại khác 46623
55 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
58 Bán buôn xi măng 46632
59 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
60 Bán buôn kính xây dựng 46634
61 Bán buôn sơn, vécni 46635
62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
63 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
65 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
66 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
67 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
68 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
71 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
72 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
73 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
74 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
75 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
76 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
79 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
80 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
81 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
83 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
84 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
85 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
86 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
87 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
88 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
89 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
90 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
91 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
92 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
93 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
94 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
95 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
96 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
97 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
98 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
99 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
100 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
101 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
102 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
103 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
104 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
105 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
106 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
108 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
109 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
110 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
111 Vận tải đường ống 49400
112 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
113 Khách sạn 55101
114 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
115 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
116 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
117 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
118 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
119 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
120 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
121 Dịch vụ ăn uống khác 56290
122 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
123 Hoạt động kiến trúc 71101
124 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
125 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
126 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
127 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
128 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
129 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
130 Quảng cáo 73100
131 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
132 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
133 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
134 Cho thuê xe có động cơ 7710
135 Cho thuê ôtô 77101
136 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
137 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
138 Cho thuê băng, đĩa video 77220
139 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
140 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
141 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
142 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
143 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
144 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
145 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
146 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
147 Cung ứng lao động tạm thời 78200