Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kent Korea

Kent Korea Company Limited

Công Ty TNHH Kent Korea - Kent Korea Company Limited có địa chỉ tại Số 15 đường Thiên Hiền , Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109519121 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109519121

Ngày cấp 03-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kent Korea

Tên giao dịch

Kent Korea Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15 đường Thiên Hiền , Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109519121 / 03-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/3/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109519121, Kent Korea Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Nguyễn Thành Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
2 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
3 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
4 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
5 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
8 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
9 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
10 Dịch vụ ăn uống khác 56290
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
12 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
14 Xuất bản sách 58110
15 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
16 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
17 Hoạt động xuất bản khác 58190
18 Xuất bản phần mềm 58200