Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Tổ Chức Sự Kiện Tầm Nhìn Mới

New Vision Services And Organization Events Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Tổ Chức Sự Kiện Tầm Nhìn Mới - New Vision Services And Organization Events Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 33, ngõ 50, Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109519763 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109519763

Ngày cấp 03-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Tổ Chức Sự Kiện Tầm Nhìn Mới

Tên giao dịch

New Vision Services And Organization Events Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 33, ngõ 50, Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109519763 / 03-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/3/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Thị Thu Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109519763, New Vision Services And Organization Events Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, Đặng Thị Thu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
16 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
17 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
18 Sản xuất nhạc cụ 32200
19 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
20 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
36 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
37 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
38 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
40 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
41 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
42 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
43 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Khách sạn 55101
46 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
47 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
48 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
51 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
52 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
53 Dịch vụ ăn uống khác 56290
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
57 Xuất bản sách 58110
58 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
59 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
60 Hoạt động xuất bản khác 58190
61 Xuất bản phần mềm 58200
62 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
63 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
64 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
65 Hoạt động thú y 75000
66 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
67 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
68 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
69 Đại lý du lịch 79110
70 Điều hành tua du lịch 79120
71 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
72 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
73 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
74 Dịch vụ điều tra 80300
75 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
76 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
77 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
78 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
79 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110