Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Rama Việt Nam

Rama Viet Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Rama Việt Nam - Rama Viet Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 18, ngõ 169 Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109520060 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109520060

Ngày cấp 03-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Rama Việt Nam

Tên giao dịch

Rama Viet Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, ngõ 169 Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109520060 / 03-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/3/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109520060, Rama Viet Nam Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Vũ Văn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Sản xuất xi măng 23941
3 Sản xuất vôi 23942
4 Sản xuất thạch cao 23943
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
10 Đúc sắt thép 24310
11 Đúc kim loại màu 24320
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
15 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
21 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
22 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
23 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
24 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
25 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
26 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
27 Sản xuất đồng hồ 26520
28 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
29 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
30 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
31 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
32 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
33 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
34 Sản xuất pin và ắc quy 27200
35 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
36 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
37 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
38 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
39 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
40 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
41 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
42 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
43 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
44 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
45 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
46 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
47 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
48 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
49 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
50 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
51 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
52 Sản xuất máy luyện kim 28230
53 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
54 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
55 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
56 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
57 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
58 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
59 Sản xuất xe có động cơ 29100
60 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
61 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
62 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
63 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
64 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
65 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
66 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
67 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
68 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
69 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
70 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
73 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
74 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
75 Sản xuất nhạc cụ 32200
76 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
77 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
78 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
79 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
80 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
81 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
82 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
83 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
84 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
85 Sửa chữa thiết bị điện 33140
86 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
87 Sửa chữa thiết bị khác 33190
88 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
89 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
90 Thoát nước 37001
91 Xử lý nước thải 37002
92 Thu gom rác thải không độc hại 38110
93 Thu gom rác thải độc hại 3812
94 Thu gom rác thải y tế 38121
95 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
96 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
97 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
98 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
99 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
100 Tái chế phế liệu 3830
101 Tái chế phế liệu kim loại 38301
102 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
103 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
104 Xây dựng nhà các loại 41000
105 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
106 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
107 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
108 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
109 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
110 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
111 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
112 Đại lý 46101
113 Môi giới 46102
114 Đấu giá 46103
115 Bán buôn đồ uống 4633
116 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
117 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
118 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
119 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
120 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
121 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
122 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
123 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
124 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
125 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
126 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
127 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
128 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
129 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
130 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
134 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
137 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
140 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
141 Bán buôn xi măng 46632
142 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
143 Bán buôn kính xây dựng 46634
144 Bán buôn sơn, vécni 46635
145 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
146 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
147 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
148 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
149 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
150 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
151 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
152 Bán buôn cao su 46694
153 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
154 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
155 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
156 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
157 Bán buôn tổng hợp 46900
158 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
159 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
160 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
161 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
162 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
163 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
164 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
165 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
166 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
167 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
168 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
169 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
170 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
171 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
173 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
174 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
175 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
176 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
177 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
178 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
179 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
180 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
181 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
182 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
183 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
184 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
185 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
186 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
187 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
188 Vận tải hành khách đường sắt 49110
189 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
190 Vận tải bằng xe buýt 49200
191 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
192 Khách sạn 55101
193 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
194 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
195 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
196 Hoạt động viễn thông khác 6190
197 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
198 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
199 Lập trình máy vi tính 62010
200 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
201 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
202 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
203 Cổng thông tin 63120
204 Hoạt động thông tấn 63210
205 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
206 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
207 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
208 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
209 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
210 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
211 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
212 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
213 Bảo hiểm nhân thọ 65110
214 Cho thuê xe có động cơ 7710
215 Cho thuê ôtô 77101
216 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
217 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
218 Cho thuê băng, đĩa video 77220
219 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
220 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
221 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
222 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
223 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
224 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
225 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
226 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
227 Cung ứng lao động tạm thời 78200