Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tatco

Tatco Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tatco - Tatco Joint Stock Company có địa chỉ tại Kiot 41 - VL1, chợ TMDVTH Đường Cương Kiên, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109521120 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109521120

Ngày cấp 04-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tatco

Tên giao dịch

Tatco Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Kiot 41 - VL1, chợ TMDVTH Đường Cương Kiên, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109521120 / 04-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Xuân Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109521120, Tatco Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Trung Văn, Bùi Xuân Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
27 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
30 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
32 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
36 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
37 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
38 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
39 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
40 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
41 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
42 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
43 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
44 Sản xuất thuốc các loại 21001
45 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
46 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
47 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
48 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
49 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
50 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
51 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
52 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
53 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
54 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
55 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
56 Sản xuất xi măng 23941
57 Sản xuất vôi 23942
58 Sản xuất thạch cao 23943
59 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
60 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
61 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
62 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
63 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
64 Đúc sắt thép 24310
65 Đúc kim loại màu 24320
66 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
67 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
68 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
69 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
70 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
71 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
72 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
73 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
74 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
75 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
76 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
77 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
78 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
79 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
80 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
81 Sản xuất đồng hồ 26520
82 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
83 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
84 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
85 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
86 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
87 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
88 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
89 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
90 Sản xuất nhạc cụ 32200
91 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
92 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
93 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
94 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
95 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
96 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
97 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
98 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
99 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
100 Sửa chữa thiết bị điện 33140
101 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
102 Sửa chữa thiết bị khác 33190
103 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
104 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
105 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
106 Sản xuất nước đá 35302
107 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
108 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
109 Thoát nước 37001
110 Xử lý nước thải 37002
111 Thu gom rác thải không độc hại 38110
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
114 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
115 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
116 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
117 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
118 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
119 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
120 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
121 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
122 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
123 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
124 Đại lý xe có động cơ khác 45139
125 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
126 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
127 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
128 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
129 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
130 Bán mô tô, xe máy 4541
131 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
132 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
133 Đại lý mô tô, xe máy 45413
134 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
135 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
136 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
137 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
138 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
139 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
140 Đại lý 46101
141 Môi giới 46102
142 Đấu giá 46103
143 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
144 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
145 Bán buôn hoa và cây 46202
146 Bán buôn động vật sống 46203
147 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
148 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
149 Bán buôn gạo 46310
150 Bán buôn thực phẩm 4632
151 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
152 Bán buôn thủy sản 46322
153 Bán buôn rau, quả 46323
154 Bán buôn cà phê 46324
155 Bán buôn chè 46325
156 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
157 Bán buôn thực phẩm khác 46329
158 Bán buôn đồ uống 4633
159 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
160 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
161 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
162 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
163 Bán buôn vải 46411
164 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
165 Bán buôn hàng may mặc 46413
166 Bán buôn giày dép 46414
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
168 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
169 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
170 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
171 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
172 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
173 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
174 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
175 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
176 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
177 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
178 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
182 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
185 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
187 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
188 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
189 Bán buôn dầu thô 46612
190 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
191 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
192 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
193 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
194 Bán buôn xi măng 46632
195 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
196 Bán buôn kính xây dựng 46634
197 Bán buôn sơn, vécni 46635
198 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
199 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
200 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
201 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
202 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
203 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
204 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
205 Bán buôn cao su 46694
206 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
207 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
208 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
209 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
210 Bán buôn tổng hợp 46900
211 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
212 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
213 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
214 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
215 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
216 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
217 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
218 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
219 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
220 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
221 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
222 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
223 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
224 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
225 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
226 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
227 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
228 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
229 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
230 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
231 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
232 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
233 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
234 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
235 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
236 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
237 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
238 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
239 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
240 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
241 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
242 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
243 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
244 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
245 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
246 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
247 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
248 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
249 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
250 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
251 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
252 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
253 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
254 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
255 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
256 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
257 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
258 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
259 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
260 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
261 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
262 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
263 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
264 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
265 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
266 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
267 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
268 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
269 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
270 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
271 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
272 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
273 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
274 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
275 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
276 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
277 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
278 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
279 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
280 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
281 Vận tải đường ống 49400
282 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
283 Vận tải hành khách ven biển 50111
284 Vận tải hành khách viễn dương 50112
285 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
286 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
287 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
288 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
289 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
290 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
291 Vận tải hành khách hàng không 51100
292 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
293 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
294 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
295 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
296 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
297 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
298 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
299 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
300 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
301 Bưu chính 53100
302 Chuyển phát 53200
303 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
304 Khách sạn 55101
305 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
306 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
307 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
308 Cơ sở lưu trú khác 5590
309 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
310 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
311 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
312 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
313 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
314 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
315 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
316 Dịch vụ ăn uống khác 56290
317 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
318 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
319 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
320 Xuất bản sách 58110
321 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
322 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
323 Hoạt động xuất bản khác 58190
324 Xuất bản phần mềm 58200
325 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
326 Hoạt động kiến trúc 71101
327 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
328 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
329 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
330 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
331 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
332 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
333 Quảng cáo 73100
334 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
335 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
336 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
337 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
338 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
339 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
340 Hoạt động thú y 75000
341 Cho thuê xe có động cơ 7710
342 Cho thuê ôtô 77101
343 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
344 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
345 Cho thuê băng, đĩa video 77220
346 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
347 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
348 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
349 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
350 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
351 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
352 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
353 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
354 Cung ứng lao động tạm thời 78200
355 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
356 Hoạt động của các bệnh viện 86101
357 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
358 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
359 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
360 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
361 Hoạt động y tế dự phòng 86910
362 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
363 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990