Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giáo Dục Kỹ Năng Và Hướng Nghiệp Hà Nội

Hanoi Skills And Vocational Training Company Limited

Công Ty TNHH Giáo Dục Kỹ Năng Và Hướng Nghiệp Hà Nội - Hanoi Skills And Vocational Training Company Limited có địa chỉ tại Nhà 62/ 74, Ngõ Thịnh Hào 1, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109521917 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109521917

Ngày cấp 04-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giáo Dục Kỹ Năng Và Hướng Nghiệp Hà Nội

Tên giao dịch

Hanoi Skills And Vocational Training Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà 62/ 74, Ngõ Thịnh Hào 1, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109521917 / 04-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chu Thị Chung Thuỷ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109521917, Hanoi Skills And Vocational Training Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Hàng Bột, Chu Thị Chung Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
11 Bán buôn thủy sản 46322
12 Bán buôn rau, quả 46323
13 Bán buôn cà phê 46324
14 Bán buôn chè 46325
15 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
16 Bán buôn thực phẩm khác 46329
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
19 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
20 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
21 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
22 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
23 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
24 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
25 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
28 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
29 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
30 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
31 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
32 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
33 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
34 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Khách sạn 55101
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
39 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
40 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
41 Cơ sở lưu trú khác 5590
42 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
43 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
44 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
47 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
48 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
49 Dịch vụ ăn uống khác 56290
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
51 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
53 Xuất bản sách 58110
54 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
55 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
56 Hoạt động xuất bản khác 58190
57 Xuất bản phần mềm 58200
58 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
59 Giáo dục trung học cơ sở 85311
60 Giáo dục trung học phổ thông 85312
61 Giáo dục nghề nghiệp 8532
62 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
63 Dạy nghề 85322
64 Đào tạo cao đẳng 85410
65 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
66 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
67 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
68 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
69 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
70 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
71 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
72 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
73 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
74 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
75 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
76 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
77 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
78 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
79 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
80 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
81 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
82 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
83 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
84 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
85 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
86 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
87 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
88 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
89 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
90 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
91 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030